1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
557,205,922,439 |
625,862,196,910 |
586,417,332,197 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
557,205,922,439 |
625,862,196,910 |
586,417,332,197 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
378,463,284,197 |
435,588,071,889 |
382,621,964,939 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,742,638,242 |
190,274,125,021 |
203,795,367,258 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,935,843,087 |
7,982,664,244 |
6,453,702,851 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
57,078,000,373 |
45,089,653,455 |
57,276,271,983 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,392,118,296 |
44,058,909,232 |
57,616,803,827 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,968,293,202 |
-2,243,163,290 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,907,391,988 |
15,779,443,843 |
24,827,756,215 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,971,593,735 |
34,643,594,112 |
35,324,119,870 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,721,495,233 |
93,775,804,653 |
90,577,758,751 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,117,596,581 |
2,658,919,117 |
1,211,615,417 |
|
|
13. Chi phí khác |
285,992,939 |
402,053,579 |
1,864,713,339 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,831,603,642 |
2,256,865,538 |
-653,097,922 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,553,098,875 |
96,032,670,191 |
89,924,660,829 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,399,201,210 |
21,921,796,292 |
19,964,965,214 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-162,583,046 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,153,897,665 |
74,273,456,945 |
69,959,695,615 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,531,837,586 |
44,776,595,236 |
44,803,409,352 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,622,060,079 |
29,496,861,709 |
25,156,286,263 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|