MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,241,097,341,198 1,338,882,873,206 1,534,930,595,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,834,851,881 370,506,274,358 556,699,581,545
1. Tiền 136,084,851,881 135,606,274,358 384,898,581,545
2. Các khoản tương đương tiền 172,750,000,000 234,900,000,000 171,801,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 413,826,714,686 425,016,299,943 469,863,293,757
1. Chứng khoán kinh doanh 215,461,708,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 413,826,714,686 425,016,299,943 254,401,585,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,391,845,888 459,992,517,275 421,918,186,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 229,796,518,541 205,263,011,710 206,694,904,252
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,131,486,755 13,578,690,375 25,025,462,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,043,302,695 243,187,989,027 191,998,336,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,579,462,103 -2,037,173,837 -1,800,516,795
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,366,508,942 29,065,056,002 28,577,744,733
1. Hàng tồn kho 28,366,508,942 29,065,056,002 28,577,744,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,677,419,801 54,302,725,628 57,871,788,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,433,375,310 17,300,447,246 20,231,391,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,867,393,187 35,389,709,327 35,053,830,720
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,376,651,304 1,612,569,055 2,586,566,165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,930,173,319,441 3,847,670,516,991 3,799,142,528,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 822,214,723,552 827,203,931,552 826,005,023,552
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 822,214,723,552 827,203,931,552 826,005,023,552
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 683,007,823,539 643,931,552,904 609,254,335,072
1. Tài sản cố định hữu hình 676,801,452,860 632,776,216,056 597,617,999,075
- Nguyên giá 2,555,449,883,933 2,556,974,350,993 2,559,803,950,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,878,648,431,073 -1,924,198,134,937 -1,962,185,951,581
2. Tài sản cố định thuê tài chính 259,721,555 5,043,501,523 4,899,198,121
- Nguyên giá 259,721,555 5,187,601,567 5,187,601,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,100,044 -288,403,446
3. Tài sản cố định vô hình 5,946,649,124 6,111,835,325 6,737,137,876
- Nguyên giá 22,001,518,750 22,239,958,750 22,980,308,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,054,869,626 -16,128,123,425 -16,243,170,874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,349,137,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,349,137,662
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,526,356,840,010 1,470,217,463,204 1,470,217,463,204
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,526,201,840,010 1,470,062,463,204 1,470,062,463,204
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 896,244,794,678 906,317,569,331 893,665,706,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 891,675,795,317 901,301,389,723 888,649,527,343
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,731,647 18,611,932 18,611,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 428,200,000
4. Tài sản dài hạn khác 4,062,067,714 428,200,000 428,200,000
5. Lợi thế thương mại 4,569,367,676 4,569,367,676
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,171,270,660,639 5,186,553,390,197 5,334,073,124,051
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,948,539,831,944 1,889,730,309,747 1,997,273,194,365
I. Nợ ngắn hạn 460,534,404,243 399,977,122,005 437,710,110,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,943,751,400 109,858,794,952 94,060,594,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,624,574,418 2,967,706,530 3,759,055,671
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,863,269,097 29,317,673,914 29,411,039,592
4. Phải trả người lao động 59,270,156,484 63,258,523,196 43,282,954,202
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,641,908,980 47,416,757,022 18,359,380,766
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,423,266
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,100,877,943 14,271,499,464 33,305,690,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154,772,733,547 118,929,027,432 203,164,088,412
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,299,132,374 13,957,139,495 12,335,883,982
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,488,005,427,701 1,489,753,187,742 1,559,563,083,870
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,052,054,795 8,502,467,705 60,093,118,301
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 914,800,000 1,607,000,000 1,867,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,418,498,038,933 1,446,054,810,383 1,464,362,405,915
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,635,575,473 30,412,872,712 30,412,872,712
12. Dự phòng phải trả dài hạn 904,958,500 3,176,036,942 2,827,286,942
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,222,730,828,695 3,296,823,080,450 3,336,799,929,686
I. Vốn chủ sở hữu 3,222,730,828,695 3,296,823,080,450 3,336,799,929,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,333,956,420,000 1,333,956,420,000 1,333,956,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,333,956,420,000 1,333,956,420,000 1,333,956,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,403,521,246 39,403,521,246 39,403,521,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,382,700,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,465,310
8. Quỹ đầu tư phát triển 886,626,243,776 886,626,243,776 886,747,422,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,382,700,000 1,382,700,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 593,949,093,269 622,551,179,705 637,250,564,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 512,586,145,786 496,411,636,986 592,447,154,670
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,362,947,483 126,139,542,719 44,803,409,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 367,405,385,094 412,903,015,723 438,059,301,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,171,270,660,639 5,186,553,390,197 5,334,073,124,051
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.