TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,216,844,048,394 |
1,820,417,481,500 |
1,826,506,859,015 |
1,690,739,691,364 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,121,870,893,516 |
685,295,019,469 |
783,352,955,099 |
594,024,044,476 |
|
1. Tiền |
186,870,893,516 |
85,295,019,469 |
93,352,955,099 |
49,024,044,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
935,000,000,000 |
600,000,000,000 |
690,000,000,000 |
545,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,700,000,000 |
103,700,000,000 |
103,700,000,000 |
103,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,700,000,000 |
103,700,000,000 |
103,700,000,000 |
103,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
889,643,636,902 |
895,603,160,026 |
820,502,662,411 |
923,793,596,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,180,738,558 |
105,100,865,147 |
65,247,384,646 |
59,576,035,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,209,200 |
285,226,000 |
318,660,320 |
8,792,442,390 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
740,000,000,000 |
740,000,000,000 |
740,000,000,000 |
825,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,967,996,821 |
50,217,068,879 |
14,936,617,445 |
30,425,119,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
323,692,323 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,015,152,707 |
67,118,379,659 |
52,487,931,286 |
7,130,023,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,015,152,707 |
67,118,379,659 |
52,487,931,286 |
7,130,023,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,614,365,269 |
68,700,922,346 |
66,463,310,219 |
62,092,026,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
259,818,860 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,354,546,409 |
36,476,849,463 |
36,718,881,587 |
36,046,302,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
32,224,072,883 |
29,744,428,632 |
26,045,723,416 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
502,859,068,193 |
502,571,655,661 |
501,274,890,134 |
500,702,146,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,704,168,878 |
6,240,082,930 |
6,763,306,398 |
8,000,255,608 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,704,168,878 |
6,240,082,930 |
6,763,306,398 |
8,000,255,608 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,542,141,820 |
65,766,910,519 |
63,995,016,807 |
62,233,418,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,872,439,184 |
65,123,212,900 |
63,377,324,205 |
61,641,731,333 |
|
- Nguyên giá |
288,435,260,078 |
288,435,260,078 |
288,435,260,078 |
288,435,260,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,562,820,894 |
-223,312,047,178 |
-225,057,935,873 |
-226,793,528,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
669,702,636 |
643,697,619 |
617,692,602 |
591,687,585 |
|
- Nguyên giá |
4,790,083,240 |
4,790,083,240 |
4,790,083,240 |
4,790,083,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,120,380,604 |
-4,146,385,621 |
-4,172,390,638 |
-4,198,395,655 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,264,255,333 |
4,216,160,050 |
4,168,064,767 |
4,119,969,484 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,532,802,396 |
-7,580,897,679 |
-7,628,992,962 |
-7,677,088,245 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
426,348,502,162 |
426,348,502,162 |
426,348,502,162 |
426,348,502,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
378,763,488,686 |
378,763,488,686 |
378,763,488,686 |
378,763,488,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,192,438,524 |
-47,192,438,524 |
-47,192,438,524 |
-47,192,438,524 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,777,452,000 |
94,777,452,000 |
94,777,452,000 |
94,777,452,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,719,703,116,587 |
2,322,989,137,161 |
2,327,781,749,149 |
2,191,441,837,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
195,752,639,680 |
58,703,203,230 |
56,502,807,648 |
59,858,106,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,364,151,995 |
50,329,872,052 |
48,147,848,470 |
51,692,147,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,860,659,463 |
869,533,843 |
629,557,354 |
3,577,601,660 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,790,172,053 |
6,063,767,250 |
5,809,662,359 |
5,803,596,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
137,307,649,589 |
4,004,854,756 |
4,079,835,270 |
4,163,955,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,170,692,000 |
1,461,758,520 |
446,215,565 |
674,850,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,382,756,631 |
4,319,187,784 |
4,018,744,646 |
222,573,693 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,095,491,875 |
13,024,471,472 |
13,087,939,939 |
13,084,684,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
524,553,920 |
1,060,584,532 |
1,060,584,532 |
513,285,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,232,176,464 |
19,525,713,895 |
19,015,308,805 |
23,651,600,505 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,388,487,685 |
8,373,331,178 |
8,354,959,178 |
8,165,959,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,856,000 |
62,856,000 |
62,856,000 |
62,856,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,017,239,685 |
6,154,615,178 |
6,154,615,178 |
6,154,615,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,308,392,000 |
2,155,860,000 |
2,137,488,000 |
1,948,488,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,523,950,476,907 |
2,264,285,933,931 |
2,271,278,941,501 |
2,131,583,730,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,523,950,476,907 |
2,264,285,933,931 |
2,271,278,941,501 |
2,131,583,730,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,541,711,415 |
21,541,711,415 |
21,541,711,415 |
21,541,711,415 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,284,408,765,492 |
1,024,744,222,516 |
1,031,737,230,086 |
892,042,019,347 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,599,851,206 |
|
|
872,882,792,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,198,808,914,286 |
1,024,744,222,516 |
1,031,737,230,086 |
19,159,227,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,719,703,116,587 |
2,322,989,137,161 |
2,327,781,749,149 |
2,191,441,837,536 |
|