1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,976,973,169 |
25,237,030,821 |
30,654,421,543 |
24,596,876,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
406,096,210 |
954,194,926 |
1,129,932,951 |
1,598,377,348 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,570,876,959 |
24,282,835,895 |
29,524,488,592 |
22,998,498,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,035,515,105 |
19,149,335,621 |
22,051,502,300 |
17,030,158,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,535,361,854 |
5,133,500,274 |
7,472,986,292 |
5,968,340,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,395,015 |
95,739,155 |
127,558,995 |
179,705,894 |
|
7. Chi phí tài chính |
136,416,468 |
196,915,191 |
333,460,728 |
54,099,108 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,148,491,249 |
2,664,778,021 |
3,410,659,268 |
3,113,571,978 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,818,485,313 |
2,032,482,538 |
2,629,000,708 |
2,814,866,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
518,363,839 |
335,063,679 |
1,227,424,583 |
165,508,473 |
|
12. Thu nhập khác |
1,734,964,609 |
35,654,188 |
34,704 |
605,162,230 |
|
13. Chi phí khác |
21,252,362 |
31,321,987 |
21,012,781 |
22,388,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,713,712,247 |
4,332,201 |
-20,978,077 |
582,773,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,232,076,086 |
339,395,880 |
1,206,446,506 |
748,282,065 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
456,150,985 |
110,917,381 |
334,211,234 |
140,060,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,775,925,101 |
228,478,499 |
872,235,272 |
608,221,338 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,775,925,101 |
228,478,499 |
872,235,272 |
608,221,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
14 |
54 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|