1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,646,229,569 |
261,744,198,403 |
256,382,700,090 |
382,419,323,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
220,646,229,569 |
261,744,198,403 |
256,382,700,090 |
382,419,323,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,395,979,651 |
252,303,252,749 |
245,381,111,526 |
359,839,013,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,250,249,918 |
9,440,945,654 |
11,001,588,564 |
22,580,309,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,936,802,056 |
5,350,342,485 |
3,906,638,343 |
3,910,820,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,196,514,469 |
4,885,860,579 |
3,087,726,897 |
4,550,772,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,763,040,544 |
3,153,549,187 |
2,860,843,319 |
3,918,704,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,472,257,114 |
-8,742,480,968 |
-7,764,966,024 |
-7,096,402,675 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,012,396,284 |
6,536,723,649 |
7,737,252,801 |
8,534,018,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,494,115,893 |
-5,373,777,057 |
-3,681,718,815 |
6,309,936,475 |
|
12. Thu nhập khác |
164,238,232 |
276,349,988 |
652,775,911 |
303,838,375 |
|
13. Chi phí khác |
89,690,930 |
12,716,794 |
|
3,179,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,547,302 |
263,633,194 |
652,775,911 |
300,658,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,419,568,591 |
-5,110,143,863 |
-3,028,942,904 |
6,610,595,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
418,772,841 |
363,009,899 |
906,723,705 |
2,524,800,486 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,838,341,432 |
-5,473,153,762 |
-3,935,666,609 |
4,085,794,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,838,341,432 |
-5,473,153,762 |
-3,935,666,609 |
4,085,794,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-369 |
-344 |
-244 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-369 |
-344 |
-244 |
238 |
|