MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 312,499,698,316 277,830,207,115 278,618,226,141 253,218,980,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 312,499,698,316 277,830,207,115 278,618,226,141 253,218,980,713
4. Giá vốn hàng bán 246,248,125,781 225,471,032,036 223,920,285,566 209,452,170,537
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,251,572,535 52,359,175,079 54,697,940,575 43,766,810,176
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,166,493,675 5,310,487,484 4,499,444,189 3,723,388,039
7. Chi phí tài chính 7,242,221,708 6,289,714,314 5,662,295,333 5,176,264,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,228,277,670 6,280,463,852 5,651,297,219 5,164,088,429
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,896,341,591 18,280,853,641 20,272,911,907 18,738,221,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,554,401,721 21,067,523,304 22,357,781,858 20,505,603,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,725,101,190 12,031,571,304 10,904,395,666 3,070,107,591
12. Thu nhập khác 9,198,816,334 13,941,126,322 11,876,892,216 14,644,166,770
13. Chi phí khác 1,060,880,908 757,140,804 761,756,611 789,180,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,137,935,426 13,183,985,518 11,115,135,605 13,854,986,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,863,036,616 25,215,556,822 22,019,531,271 16,925,094,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,581,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,835,455,377 25,215,556,822 22,019,531,271 16,925,094,259
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,680,558,688 25,211,080,799 22,017,812,635 16,917,235,194
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 154,896,689 4,476,023 1,718,636 7,859,065
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 479 369 322 247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.