1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,612,589,386 |
206,121,471,675 |
163,870,016,473 |
171,501,471,660 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,612,589,386 |
206,121,471,675 |
163,870,016,473 |
171,501,471,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,504,192,066 |
189,839,931,165 |
153,805,598,627 |
159,778,010,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,108,397,320 |
16,281,540,510 |
10,064,417,846 |
11,723,461,064 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,585,558,000 |
3,374,072,091 |
2,388,368,383 |
13,118,834,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
622,262,323 |
1,249,382,129 |
855,913,292 |
985,478,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,754,388,884 |
10,698,738,533 |
4,993,887,888 |
5,692,619,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,317,304,113 |
7,707,491,939 |
6,602,985,049 |
18,164,198,532 |
|
12. Thu nhập khác |
182,820,879 |
|
|
63,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
1,133,112 |
15,917 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,687,767 |
-15,917 |
|
63,636,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,498,991,880 |
7,707,476,022 |
6,602,985,049 |
18,227,834,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,300,000,000 |
3,593,898,449 |
1,200,000,000 |
1,400,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,198,991,880 |
4,113,577,573 |
5,402,985,049 |
16,827,834,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,198,991,880 |
4,113,577,573 |
5,402,985,049 |
16,827,834,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
972 |
433 |
562 |
1,749 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
972 |
433 |
562 |
1,749 |
|