TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
283,926,435,077 |
272,354,430,010 |
266,503,756,426 |
274,257,264,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,663,772,529 |
85,975,264,733 |
76,862,244,032 |
65,688,626,627 |
|
1. Tiền |
50,663,772,529 |
52,975,264,733 |
29,862,244,032 |
33,688,626,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,000,000,000 |
33,000,000,000 |
47,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,539,317,150 |
170,361,893,313 |
188,203,255,846 |
177,437,422,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,146,126,234 |
171,116,830,900 |
180,648,287,846 |
177,497,675,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,410,281,138 |
5,813,055,389 |
6,559,476,192 |
5,014,802,419 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,411,409,778 |
3,069,710,771 |
10,633,195,555 |
4,562,647,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,428,500,000 |
-9,637,703,747 |
-9,637,703,747 |
-9,637,703,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
723,345,398 |
1,017,271,964 |
1,438,256,548 |
1,131,215,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,200,000 |
332,504,640 |
206,997,120 |
88,089,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
185,913,206 |
160,535,132 |
302,863,527 |
518,893,720 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
524,232,192 |
524,232,192 |
928,395,901 |
524,232,192 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,476,288,074 |
87,187,367,573 |
87,235,864,536 |
89,604,517,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,617,299,810 |
1,919,730,880 |
2,497,730,880 |
2,477,730,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,617,299,810 |
1,919,730,880 |
2,497,730,880 |
2,477,730,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,271,872,086 |
44,721,079,388 |
44,205,321,920 |
43,673,797,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,995,622,086 |
18,456,079,388 |
17,951,571,920 |
17,431,297,116 |
|
- Nguyên giá |
52,001,695,798 |
51,868,290,648 |
51,197,927,012 |
50,554,322,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,006,073,712 |
-33,412,211,260 |
-33,246,355,092 |
-33,123,025,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,276,250,000 |
26,265,000,000 |
26,253,750,000 |
26,242,500,000 |
|
- Nguyên giá |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,750,000 |
-135,000,000 |
-146,250,000 |
-157,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,206,331,678 |
39,348,614,037 |
39,348,614,037 |
41,348,614,037 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,606,493,302 |
41,606,493,302 |
41,606,493,302 |
43,606,493,302 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,126,311,624 |
-2,984,029,265 |
-2,984,029,265 |
-2,984,029,265 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,380,784,500 |
1,197,943,268 |
1,184,197,699 |
2,104,375,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,380,784,500 |
1,197,943,268 |
1,184,197,699 |
2,104,375,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,402,723,151 |
359,541,797,583 |
353,739,620,962 |
363,861,781,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,047,703,324 |
111,672,100,183 |
108,008,538,513 |
102,180,864,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,687,678,324 |
69,312,775,183 |
65,649,463,513 |
59,821,489,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,779,832,675 |
40,115,694,685 |
39,118,247,472 |
39,077,363,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,505,879,224 |
1,115,262,112 |
3,013,082,284 |
691,063,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,426,091,675 |
4,722,620,931 |
1,490,503,850 |
3,327,880,618 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,207,222,908 |
13,720,209,923 |
1,854,369,928 |
5,030,180,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,023,298,291 |
4,042,543,346 |
7,522,193,460 |
6,609,264,858 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,445,891,688 |
4,296,982,323 |
11,351,604,656 |
3,768,275,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,299,461,863 |
1,299,461,863 |
1,299,461,863 |
1,317,461,863 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,360,025,000 |
42,359,325,000 |
42,359,075,000 |
42,359,375,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,860,025,000 |
32,859,325,000 |
32,859,075,000 |
32,859,375,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,355,019,827 |
247,869,697,400 |
245,731,082,449 |
261,680,917,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,355,019,827 |
247,869,697,400 |
245,731,082,449 |
261,680,917,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,270,000,000 |
94,270,000,000 |
94,270,000,000 |
94,270,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,270,000,000 |
94,270,000,000 |
94,270,000,000 |
94,270,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,135,019,827 |
138,649,697,400 |
136,511,082,449 |
152,460,917,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,799,767,271 |
101,335,252,556 |
131,108,097,400 |
130,230,097,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,335,252,556 |
37,314,444,844 |
5,402,985,049 |
22,230,819,945 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,402,723,151 |
359,541,797,583 |
353,739,620,962 |
363,861,781,680 |
|