MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,926,435,077 272,354,430,010 266,503,756,426 274,257,264,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,663,772,529 85,975,264,733 76,862,244,032 65,688,626,627
1. Tiền 50,663,772,529 52,975,264,733 29,862,244,032 33,688,626,627
2. Các khoản tương đương tiền 48,000,000,000 33,000,000,000 47,000,000,000 32,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,539,317,150 170,361,893,313 188,203,255,846 177,437,422,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,146,126,234 171,116,830,900 180,648,287,846 177,497,675,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,410,281,138 5,813,055,389 6,559,476,192 5,014,802,419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,411,409,778 3,069,710,771 10,633,195,555 4,562,647,540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,428,500,000 -9,637,703,747 -9,637,703,747 -9,637,703,747
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 723,345,398 1,017,271,964 1,438,256,548 1,131,215,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,200,000 332,504,640 206,997,120 88,089,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 185,913,206 160,535,132 302,863,527 518,893,720
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,232,192 524,232,192 928,395,901 524,232,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,476,288,074 87,187,367,573 87,235,864,536 89,604,517,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,617,299,810 1,919,730,880 2,497,730,880 2,477,730,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,617,299,810 1,919,730,880 2,497,730,880 2,477,730,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,271,872,086 44,721,079,388 44,205,321,920 43,673,797,116
1. Tài sản cố định hữu hình 18,995,622,086 18,456,079,388 17,951,571,920 17,431,297,116
- Nguyên giá 52,001,695,798 51,868,290,648 51,197,927,012 50,554,322,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,006,073,712 -33,412,211,260 -33,246,355,092 -33,123,025,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,276,250,000 26,265,000,000 26,253,750,000 26,242,500,000
- Nguyên giá 26,400,000,000 26,400,000,000 26,400,000,000 26,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,750,000 -135,000,000 -146,250,000 -157,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,206,331,678 39,348,614,037 39,348,614,037 41,348,614,037
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,606,493,302 41,606,493,302 41,606,493,302 43,606,493,302
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 726,150,000 726,150,000 726,150,000 726,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,126,311,624 -2,984,029,265 -2,984,029,265 -2,984,029,265
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,380,784,500 1,197,943,268 1,184,197,699 2,104,375,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,380,784,500 1,197,943,268 1,184,197,699 2,104,375,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372,402,723,151 359,541,797,583 353,739,620,962 363,861,781,680
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,047,703,324 111,672,100,183 108,008,538,513 102,180,864,335
I. Nợ ngắn hạn 79,687,678,324 69,312,775,183 65,649,463,513 59,821,489,335
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,779,832,675 40,115,694,685 39,118,247,472 39,077,363,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,505,879,224 1,115,262,112 3,013,082,284 691,063,562
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,426,091,675 4,722,620,931 1,490,503,850 3,327,880,618
4. Phải trả người lao động 11,207,222,908 13,720,209,923 1,854,369,928 5,030,180,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,023,298,291 4,042,543,346 7,522,193,460 6,609,264,858
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,445,891,688 4,296,982,323 11,351,604,656 3,768,275,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,299,461,863 1,299,461,863 1,299,461,863 1,317,461,863
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,360,025,000 42,359,325,000 42,359,075,000 42,359,375,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 32,860,025,000 32,859,325,000 32,859,075,000 32,859,375,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,355,019,827 247,869,697,400 245,731,082,449 261,680,917,345
I. Vốn chủ sở hữu 250,355,019,827 247,869,697,400 245,731,082,449 261,680,917,345
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,270,000,000 94,270,000,000 94,270,000,000 94,270,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,270,000,000 94,270,000,000 94,270,000,000 94,270,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,135,019,827 138,649,697,400 136,511,082,449 152,460,917,345
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,799,767,271 101,335,252,556 131,108,097,400 130,230,097,400
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,335,252,556 37,314,444,844 5,402,985,049 22,230,819,945
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 372,402,723,151 359,541,797,583 353,739,620,962 363,861,781,680
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.