1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,483,907,504 |
309,141,051,368 |
|
502,410,926,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,009,092,925 |
5,357,236,616 |
|
5,396,419,226 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
404,474,814,579 |
303,783,814,752 |
|
497,014,506,928 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
368,514,064,194 |
275,600,700,639 |
|
439,219,963,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,960,750,385 |
28,183,114,113 |
|
57,794,543,608 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,031,828,834 |
2,393,555,730 |
|
8,017,664,412 |
|
7. Chi phí tài chính |
589,131,724 |
1,671,292,992 |
|
1,442,092,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
425,152,409 |
397,562,810 |
|
722,391,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,590,243,499 |
-7,467,361,063 |
|
-4,386,926,108 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,921,383,113 |
6,613,737,846 |
|
9,662,628,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,589,130,109 |
4,498,789,615 |
|
4,692,466,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,302,690,774 |
10,325,488,327 |
|
45,628,094,709 |
|
12. Thu nhập khác |
2,723,425 |
|
|
243,428,422 |
|
13. Chi phí khác |
10,350,000 |
1,209 |
|
50,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,626,575 |
-1,209 |
|
193,428,422 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,295,064,199 |
10,325,487,118 |
|
45,821,523,131 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,794,418,661 |
2,358,990,622 |
|
10,384,857,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,500,645,538 |
7,966,496,496 |
|
35,436,665,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,640,370,718 |
6,133,250,037 |
|
35,621,729,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,860,274,820 |
1,833,246,459 |
|
-185,064,232 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
272 |
193 |
|
1,124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
272 |
|
|
1,124 |
|