MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 269,370,152,985 286,369,897,711 410,483,907,504 309,141,051,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,859,651,888 2,699,988,406 6,009,092,925 5,357,236,616
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 266,510,501,097 283,669,909,305 404,474,814,579 303,783,814,752
4. Giá vốn hàng bán 251,205,368,090 265,471,663,907 368,514,064,194 275,600,700,639
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,305,133,007 18,198,245,398 35,960,750,385 28,183,114,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,494,535,707 3,875,668,640 5,031,828,834 2,393,555,730
7. Chi phí tài chính 1,540,479,064 2,579,465,571 589,131,724 1,671,292,992
- Trong đó: Chi phí lãi vay 190,093,606 211,679,459 425,152,409 397,562,810
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,495,465,785 -7,959,542,150 -7,590,243,499 -7,467,361,063
9. Chi phí bán hàng 4,670,622,757 6,454,696,104 12,921,383,113 6,613,737,846
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,138,269,301 5,468,900,127 4,589,130,109 4,498,789,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,954,831,807 -388,689,914 15,302,690,774 10,325,488,327
12. Thu nhập khác 24,357,196 2,723,425
13. Chi phí khác 3,553,939 10,350,000 1,209
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,553,939 24,357,196 -7,626,575 -1,209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,951,277,868 -364,332,718 15,295,064,199 10,325,487,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,867,868,348 1,656,778,952 4,794,418,661 2,358,990,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,083,409,520 -2,021,111,670 10,500,645,538 7,966,496,496
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,551,565,367 -2,608,254,226 8,640,370,718 6,133,250,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 531,844,153 587,142,556 1,860,274,820 1,833,246,459
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 80 -82 272 193
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 80 -82 272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.