TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
427,953,923,961 |
416,318,865,043 |
470,006,893,803 |
471,978,208,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,044,968,510 |
127,219,560,071 |
151,462,649,919 |
147,833,528,053 |
|
1. Tiền |
90,544,968,510 |
116,719,560,071 |
140,962,649,919 |
134,533,528,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
13,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
107,937,000,000 |
89,937,000,000 |
91,937,000,000 |
114,437,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
107,937,000,000 |
89,937,000,000 |
91,937,000,000 |
114,437,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,058,098,100 |
195,416,706,113 |
224,427,275,460 |
207,839,742,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,451,145,958 |
97,004,911,212 |
138,235,687,021 |
113,581,504,361 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,376,352,340 |
15,721,241,246 |
11,919,190,527 |
8,261,942,114 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
15,325,004,471 |
20,437,797,137 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,352,222,672 |
66,013,852,141 |
77,948,003,001 |
89,725,328,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,446,627,341 |
-3,761,095,623 |
-3,675,605,089 |
-3,729,032,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,913,857,351 |
3,745,598,859 |
2,179,968,424 |
1,867,938,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
991,416,620 |
988,702,344 |
633,574,039 |
517,804,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,922,440,731 |
2,756,896,515 |
1,546,394,385 |
1,350,134,446 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
410,277,008,523 |
403,359,403,835 |
390,552,891,623 |
382,794,667,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,504,692,400 |
7,438,592,400 |
4,034,500,823 |
4,034,500,823 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,504,692,400 |
3,438,592,400 |
4,034,500,823 |
4,034,500,823 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,987,476,210 |
6,713,977,867 |
6,440,479,523 |
6,206,081,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,619,176,210 |
6,364,727,867 |
6,110,279,523 |
5,855,831,180 |
|
- Nguyên giá |
17,597,729,909 |
17,496,609,909 |
17,087,016,909 |
17,087,016,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,978,553,699 |
-11,131,882,042 |
-10,976,737,386 |
-11,231,185,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
368,300,000 |
349,250,000 |
330,200,000 |
350,250,000 |
|
- Nguyên giá |
3,020,072,679 |
3,020,072,679 |
2,808,872,679 |
2,850,272,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,651,772,679 |
-2,670,822,679 |
-2,478,672,679 |
-2,500,022,679 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
396,262,525,747 |
388,549,510,935 |
379,456,082,635 |
371,988,721,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
357,448,286,244 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
381,722,090,420 |
374,009,075,608 |
364,915,647,308 |
11,540,435,327 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
522,314,166 |
657,322,633 |
621,828,642 |
565,363,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
522,314,166 |
657,322,633 |
621,828,642 |
565,363,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
838,230,932,484 |
819,678,268,878 |
860,559,785,426 |
854,772,876,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,202,684,669 |
249,215,663,668 |
281,589,024,478 |
292,744,771,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,124,078,295 |
239,923,860,304 |
276,094,778,902 |
287,661,560,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,890,216,252 |
52,954,257,874 |
108,728,298,857 |
87,574,650,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,624,897,845 |
4,601,220,548 |
4,809,058,091 |
4,964,953,928 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,482,050,627 |
10,672,101,344 |
10,865,759,560 |
5,858,795,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,126,486,200 |
6,581,188,262 |
4,134,707,774 |
534,747,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,196,369,557 |
8,756,433,024 |
7,032,242,268 |
6,629,162,209 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
15,325,004,471 |
20,437,797,137 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,384,400 |
8,384,400 |
|
50,384,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
120,125,352,975 |
84,326,611,867 |
93,623,499,333 |
123,820,336,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,119,375,062 |
32,611,923,578 |
35,743,055,184 |
46,923,346,507 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,225,940,906 |
18,973,942,270 |
11,158,157,835 |
11,305,182,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,078,606,374 |
9,291,803,364 |
5,494,245,576 |
5,083,211,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,078,606,374 |
5,291,803,364 |
5,494,245,576 |
5,083,211,084 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
596,028,247,815 |
570,462,605,210 |
578,970,760,948 |
562,028,104,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
596,028,247,815 |
570,462,605,210 |
578,970,760,948 |
562,028,104,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,146,050,000 |
30,146,050,000 |
30,146,050,000 |
30,146,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,925,977,872 |
15,925,977,872 |
15,925,977,872 |
15,971,308,747 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
219,550,102,552 |
195,106,570,206 |
203,746,940,924 |
184,826,378,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
219,988,636,049 |
197,896,370,051 |
197,896,370,051 |
178,693,128,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-438,533,497 |
-2,789,799,845 |
5,850,570,873 |
6,133,250,037 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,402,317,391 |
12,280,207,132 |
12,147,992,152 |
14,080,567,703 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
838,230,932,484 |
819,678,268,878 |
860,559,785,426 |
854,772,876,136 |
|