MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,324,758,793 410,398,779,205 164,344,179,219 96,854,758,861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,324,758,793 410,398,779,205 164,344,179,219 96,854,758,861
4. Giá vốn hàng bán 134,204,669,286 358,815,994,707 128,791,140,327 87,769,908,789
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,120,089,507 51,582,784,498 35,553,038,892 9,084,850,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 654,448,491 2,539,762,304 506,381,476 125,702,141
7. Chi phí tài chính 27,001,201,841 28,656,863,312 23,540,830,708 64,533,263,334
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,852,342,104 27,680,111,647 23,540,921,008 63,253,041,703
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,843,117 -180,130,817 120,504,830 153,866,191
9. Chi phí bán hàng 42,748,184 12,880,862 1,625,378 83,623,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,246,522,722 16,986,996,554 10,653,069,621 12,450,351,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 515,908,368 8,285,675,257 1,984,399,491 -67,702,820,044
12. Thu nhập khác 35,682,145 664,659,189 189,690,992 796,358,286
13. Chi phí khác 42,500,024 1,801,275,182 475,434,584 519,303,402
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,817,879 -1,136,615,993 -285,743,592 277,054,884
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 509,090,489 7,149,059,264 1,698,655,899 -67,425,765,160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 357,297,134 6,035,788,238 198,072,506 -176,225,547
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 91,493,039 339,181,354 39,527,767 14,687,872
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,300,316 774,089,672 1,461,055,626 -67,264,227,485
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,138,078,116 7,019,166,110 2,570,835,431 -67,909,171,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,077,777,800 -6,245,076,438 -1,109,779,805 644,943,916
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 86 31 -828
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 14 86 31 -828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.