TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,838,649,252,819 |
1,982,419,188,176 |
1,812,939,566,097 |
1,768,366,604,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,760,003,116 |
53,543,955,067 |
28,895,207,539 |
21,564,429,143 |
|
1. Tiền |
74,646,642,782 |
42,539,447,924 |
19,083,499,263 |
12,765,828,359 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,113,360,334 |
11,004,507,143 |
9,811,708,276 |
8,798,600,784 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,852,203,444 |
21,853,143,244 |
24,052,143,244 |
21,052,113,144 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,289,452 |
-2,349,652 |
-2,349,652 |
-2,379,752 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,851,481,044 |
21,852,481,044 |
24,051,481,044 |
21,051,481,044 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
940,377,569,782 |
1,170,259,047,657 |
1,072,237,320,844 |
988,583,809,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
572,732,237,920 |
811,134,402,753 |
709,610,508,741 |
634,775,050,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
185,259,205,456 |
165,209,687,389 |
172,919,301,780 |
163,486,478,052 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,441,480,364 |
210,180,415,378 |
206,341,052,268 |
205,018,354,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,255,353,958 |
-16,465,457,863 |
-16,833,541,945 |
-15,896,073,605 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
590,203,234,743 |
568,479,084,990 |
518,734,640,028 |
581,750,171,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
590,275,856,852 |
568,551,707,099 |
518,807,262,137 |
581,752,732,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,622,109 |
-72,622,109 |
-72,622,109 |
-2,561,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
176,456,241,734 |
168,283,957,218 |
169,020,254,442 |
155,416,080,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
787,086,792 |
213,458,701 |
1,790,644,791 |
153,804,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
175,556,529,073 |
167,993,181,225 |
167,150,605,157 |
155,156,785,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
112,625,869 |
77,317,292 |
79,004,494 |
105,490,983 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,760,412,035,763 |
1,782,454,297,744 |
1,774,863,874,779 |
1,647,397,102,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,656,007,144 |
7,656,007,144 |
7,466,007,144 |
7,875,690,550 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
409,683,406 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,656,007,144 |
7,656,007,144 |
7,466,007,144 |
7,466,007,144 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
847,010,706,397 |
828,655,155,387 |
812,354,850,766 |
791,991,833,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
815,076,931,028 |
796,823,361,507 |
780,619,385,250 |
760,352,696,834 |
|
- Nguyên giá |
1,070,456,601,222 |
1,068,860,322,856 |
1,067,666,200,411 |
1,049,852,146,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,379,670,194 |
-272,036,961,349 |
-287,046,815,161 |
-289,499,449,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,933,775,369 |
31,831,793,880 |
31,735,465,516 |
31,639,137,152 |
|
- Nguyên giá |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,590,368,479 |
-4,692,349,968 |
-4,788,678,332 |
-4,885,006,696 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
102,393,877,459 |
|
- Nguyên giá |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
102,393,877,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
624,036,057,530 |
665,320,355,443 |
675,575,967,093 |
684,241,076,668 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,834,759,629 |
79,873,851,629 |
79,857,851,629 |
79,857,851,629 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
544,201,297,901 |
585,446,503,814 |
595,718,115,464 |
604,383,225,039 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,770,834,381 |
38,590,703,564 |
35,793,892,779 |
44,018,152,921 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,981,552,088 |
6,801,421,271 |
7,290,985,141 |
15,515,245,283 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,823,808,160 |
30,823,808,160 |
30,823,808,160 |
30,823,808,160 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,214,525,867 |
-2,214,525,867 |
-2,320,900,522 |
-2,320,900,522 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,180,000,000 |
3,180,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,692,305,477 |
15,985,951,372 |
17,427,032,163 |
16,876,471,031 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,342,702,328 |
1,975,529,577 |
1,542,471,304 |
1,081,109,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,128,758,158 |
10,789,576,804 |
12,906,968,025 |
12,892,280,153 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,220,844,991 |
3,220,844,991 |
2,977,592,834 |
2,903,081,783 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,599,061,288,582 |
3,764,873,485,920 |
3,587,803,440,876 |
3,415,763,706,899 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,564,464,523,084 |
2,729,502,630,750 |
2,579,734,873,354 |
2,485,392,870,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,771,208,429,372 |
1,987,874,514,128 |
1,782,982,295,359 |
1,863,268,157,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
306,446,025,740 |
471,767,186,459 |
348,730,167,274 |
287,763,796,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
336,167,818,740 |
312,232,957,657 |
265,566,375,699 |
219,319,597,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,107,536,671 |
13,325,860,158 |
11,627,777,068 |
10,419,969,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,688,592,417 |
17,056,312,213 |
13,252,757,428 |
17,659,588,835 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,984,850,226 |
64,668,681,661 |
97,484,716,272 |
166,292,337,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
30,319,816 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,986,985,458 |
31,787,053,108 |
10,876,953,279 |
28,326,233,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,020,524,006,853 |
1,071,872,640,154 |
1,030,530,242,697 |
1,128,811,485,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,436,819,152 |
1,339,286,799 |
1,347,306,919 |
1,272,356,792 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,865,794,115 |
3,824,535,919 |
3,565,998,723 |
3,372,472,734 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
793,256,093,712 |
741,628,116,622 |
796,752,577,995 |
622,124,713,562 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
354,481,431 |
813,348,408 |
34,826,394,169 |
34,826,394,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
8,742,072,242 |
8,742,072,242 |
8,742,072,242 |
8,742,072,242 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
27,429,347 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
782,977,535,057 |
730,581,580,745 |
751,809,355,946 |
577,017,513,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,182,004,982 |
1,491,115,227 |
1,374,755,638 |
1,511,304,066 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,034,596,765,498 |
1,035,370,855,170 |
1,008,068,567,522 |
930,370,835,990 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,034,596,765,498 |
1,035,370,855,170 |
1,008,068,567,522 |
930,370,835,990 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,039,888,383 |
2,035,198,453 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-87,627,513,743 |
-87,627,513,743 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
15,416,928,247 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
187,800,358 |
187,800,358 |
187,800,358 |
187,800,358 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,723,689,466 |
153,742,855,576 |
127,114,135,157 |
59,076,248,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,313,612,993 |
142,313,612,993 |
124,543,299,726 |
124,414,584,681 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,410,076,473 |
11,429,242,583 |
2,570,835,431 |
-65,338,335,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,836,605,750 |
39,591,529,312 |
38,165,840,083 |
29,857,588,821 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,599,061,288,582 |
3,764,873,485,920 |
3,587,803,440,876 |
3,415,763,706,899 |
|