MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,838,649,252,819 1,982,419,188,176 1,812,939,566,097 1,768,366,604,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,760,003,116 53,543,955,067 28,895,207,539 21,564,429,143
1. Tiền 74,646,642,782 42,539,447,924 19,083,499,263 12,765,828,359
2. Các khoản tương đương tiền 20,113,360,334 11,004,507,143 9,811,708,276 8,798,600,784
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,852,203,444 21,853,143,244 24,052,143,244 21,052,113,144
1. Chứng khoán kinh doanh 3,011,852 3,011,852 3,011,852 3,011,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,289,452 -2,349,652 -2,349,652 -2,379,752
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,851,481,044 21,852,481,044 24,051,481,044 21,051,481,044
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 940,377,569,782 1,170,259,047,657 1,072,237,320,844 988,583,809,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 572,732,237,920 811,134,402,753 709,610,508,741 634,775,050,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 185,259,205,456 165,209,687,389 172,919,301,780 163,486,478,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 1,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 198,441,480,364 210,180,415,378 206,341,052,268 205,018,354,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,255,353,958 -16,465,457,863 -16,833,541,945 -15,896,073,605
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 590,203,234,743 568,479,084,990 518,734,640,028 581,750,171,734
1. Hàng tồn kho 590,275,856,852 568,551,707,099 518,807,262,137 581,752,732,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,622,109 -72,622,109 -72,622,109 -2,561,247
V.Tài sản ngắn hạn khác 176,456,241,734 168,283,957,218 169,020,254,442 155,416,080,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 787,086,792 213,458,701 1,790,644,791 153,804,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 175,556,529,073 167,993,181,225 167,150,605,157 155,156,785,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 112,625,869 77,317,292 79,004,494 105,490,983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,760,412,035,763 1,782,454,297,744 1,774,863,874,779 1,647,397,102,615
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,656,007,144 7,656,007,144 7,466,007,144 7,875,690,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 409,683,406
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,656,007,144 7,656,007,144 7,466,007,144 7,466,007,144
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 847,010,706,397 828,655,155,387 812,354,850,766 791,991,833,986
1. Tài sản cố định hữu hình 815,076,931,028 796,823,361,507 780,619,385,250 760,352,696,834
- Nguyên giá 1,070,456,601,222 1,068,860,322,856 1,067,666,200,411 1,049,852,146,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,379,670,194 -272,036,961,349 -287,046,815,161 -289,499,449,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,933,775,369 31,831,793,880 31,735,465,516 31,639,137,152
- Nguyên giá 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,590,368,479 -4,692,349,968 -4,788,678,332 -4,885,006,696
III. Bất động sản đầu tư 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834 102,393,877,459
- Nguyên giá 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834 102,393,877,459
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 624,036,057,530 665,320,355,443 675,575,967,093 684,241,076,668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,834,759,629 79,873,851,629 79,857,851,629 79,857,851,629
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 544,201,297,901 585,446,503,814 595,718,115,464 604,383,225,039
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,770,834,381 38,590,703,564 35,793,892,779 44,018,152,921
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,981,552,088 6,801,421,271 7,290,985,141 15,515,245,283
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,823,808,160 30,823,808,160 30,823,808,160 30,823,808,160
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,214,525,867 -2,214,525,867 -2,320,900,522 -2,320,900,522
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,180,000,000 3,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,692,305,477 15,985,951,372 17,427,032,163 16,876,471,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,342,702,328 1,975,529,577 1,542,471,304 1,081,109,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,128,758,158 10,789,576,804 12,906,968,025 12,892,280,153
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,220,844,991 3,220,844,991 2,977,592,834 2,903,081,783
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,599,061,288,582 3,764,873,485,920 3,587,803,440,876 3,415,763,706,899
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,564,464,523,084 2,729,502,630,750 2,579,734,873,354 2,485,392,870,909
I. Nợ ngắn hạn 1,771,208,429,372 1,987,874,514,128 1,782,982,295,359 1,863,268,157,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 306,446,025,740 471,767,186,459 348,730,167,274 287,763,796,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 336,167,818,740 312,232,957,657 265,566,375,699 219,319,597,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,107,536,671 13,325,860,158 11,627,777,068 10,419,969,607
4. Phải trả người lao động 15,688,592,417 17,056,312,213 13,252,757,428 17,659,588,835
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,984,850,226 64,668,681,661 97,484,716,272 166,292,337,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,319,816
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,986,985,458 31,787,053,108 10,876,953,279 28,326,233,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,020,524,006,853 1,071,872,640,154 1,030,530,242,697 1,128,811,485,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,436,819,152 1,339,286,799 1,347,306,919 1,272,356,792
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,865,794,115 3,824,535,919 3,565,998,723 3,372,472,734
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 793,256,093,712 741,628,116,622 796,752,577,995 622,124,713,562
1. Phải trả người bán dài hạn 354,481,431 813,348,408 34,826,394,169 34,826,394,169
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,742,072,242 8,742,072,242 8,742,072,242 8,742,072,242
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,429,347
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 782,977,535,057 730,581,580,745 751,809,355,946 577,017,513,738
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,182,004,982 1,491,115,227 1,374,755,638 1,511,304,066
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,034,596,765,498 1,035,370,855,170 1,008,068,567,522 930,370,835,990
I. Vốn chủ sở hữu 1,034,596,765,498 1,035,370,855,170 1,008,068,567,522 930,370,835,990
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527,289,930 2,527,289,930 2,039,888,383 2,035,198,453
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -88,867,037,290 -88,867,037,290 -87,627,513,743 -87,627,513,743
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141 15,416,928,247
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 187,800,358 187,800,358 187,800,358 187,800,358
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,723,689,466 153,742,855,576 127,114,135,157 59,076,248,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,313,612,993 142,313,612,993 124,543,299,726 124,414,584,681
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,410,076,473 11,429,242,583 2,570,835,431 -65,338,335,970
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,836,605,750 39,591,529,312 38,165,840,083 29,857,588,821
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,599,061,288,582 3,764,873,485,920 3,587,803,440,876 3,415,763,706,899
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.