MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,994,654,820 43,396,401,832 49,502,945,864 47,362,447,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,994,654,820 43,396,401,832 49,502,945,864 47,362,447,146
4. Giá vốn hàng bán 17,082,944,682 16,042,476,290 17,383,397,636 16,996,266,640
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,911,710,138 27,353,925,542 32,119,548,228 30,366,180,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,470,544,281 2,122,454,450 6,126,473,828 2,146,543,990
7. Chi phí tài chính 18,311,002 18,111,968 16,099,550 16,276,471
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,311,002 18,111,968 16,099,550 16,276,471
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,426,326,146 11,127,946,673 12,127,869,555 10,737,882,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,235,493,192 5,087,981,045 6,284,991,245 6,263,267,451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,702,124,079 13,242,340,306 19,817,061,706 15,495,298,564
12. Thu nhập khác 6,412,423,259 263,174,523 349,252,541 291,306,774
13. Chi phí khác 369,781,447 199,963,651 228,682,063 323,870,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,042,641,812 63,210,872 120,570,478 -32,564,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,744,765,891 13,305,551,178 19,937,632,184 15,462,734,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,030,312,725 852,989,813 1,972,253,808 925,746,114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,714,453,166 12,452,561,365 17,965,378,376 14,536,988,231
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,714,453,166 12,452,561,365 17,965,378,376 14,536,988,231
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,220 431 622 503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.