1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,441,346,558 |
32,479,763,971 |
42,083,671,325 |
41,977,528,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,441,346,558 |
32,479,763,971 |
42,083,671,325 |
41,977,528,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,659,455,421 |
31,414,483,739 |
39,800,405,506 |
40,186,283,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,781,891,137 |
1,065,280,232 |
2,283,265,819 |
1,791,245,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
327,370,360 |
163,638,120 |
222,316,581 |
878,914,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,606,061 |
1,501,291 |
32,077,892 |
44,111,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,768,036,100 |
1,363,441,327 |
2,298,017,303 |
1,864,069,602 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-662,380,664 |
-136,024,266 |
175,487,205 |
761,978,922 |
|
12. Thu nhập khác |
19,089,088,405 |
8,183,701,006 |
13,139,239,253 |
16,462,944,022 |
|
13. Chi phí khác |
5,731,041,398 |
47,113,172 |
55,000,000 |
20,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,358,047,007 |
8,136,587,834 |
13,084,239,253 |
16,442,944,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,695,666,343 |
8,000,563,568 |
13,259,726,458 |
17,204,922,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
130,433,936 |
2,671,169,486 |
3,329,374,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,695,666,343 |
7,870,129,632 |
10,588,556,972 |
13,875,548,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,695,666,343 |
7,870,129,632 |
10,588,556,972 |
13,875,548,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
896 |
556 |
748 |
980 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|