TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,717,142,407 |
107,962,183,276 |
145,623,535,885 |
162,255,806,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,649,104,395 |
24,529,693,457 |
25,373,080,761 |
23,177,143,852 |
|
1. Tiền |
13,649,104,395 |
24,529,693,457 |
25,373,080,761 |
23,177,143,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,879,987,908 |
70,690,398,064 |
107,225,205,121 |
95,852,883,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,405,839,310 |
58,295,453,439 |
56,909,892,029 |
61,040,725,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
532,732,936 |
828,394,017 |
3,492,377,495 |
6,104,858,630 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,537,497,046 |
25,162,631,992 |
60,402,858,033 |
42,193,646,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,596,081,384 |
-13,596,081,384 |
-13,579,922,436 |
-13,486,346,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,188,050,104 |
12,742,091,755 |
13,025,250,003 |
13,225,778,459 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
358,316,852 |
557,536,281 |
478,929,693 |
400,171,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,630,573,798 |
12,115,829,956 |
12,513,160,856 |
12,792,447,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,159,454 |
68,725,518 |
33,159,454 |
33,159,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,069,764,583 |
94,678,111,576 |
66,522,707,283 |
65,119,883,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,053,700,000 |
10,061,700,000 |
10,061,700,000 |
10,061,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,053,700,000 |
10,061,700,000 |
10,061,700,000 |
10,061,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,708,374,648 |
44,165,154,536 |
42,621,934,424 |
41,078,714,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,708,374,648 |
44,165,154,536 |
42,621,934,424 |
41,078,714,312 |
|
- Nguyên giá |
125,199,474,269 |
125,199,474,269 |
121,191,205,370 |
120,524,153,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,491,099,621 |
-81,034,319,733 |
-78,569,270,946 |
-79,445,439,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,755,743,163 |
28,008,045,648 |
1,241,512,034 |
1,241,512,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,755,743,163 |
28,008,045,648 |
1,241,512,034 |
1,241,512,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,432,820,000 |
11,432,820,000 |
11,432,820,000 |
11,432,820,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,432,820,000 |
11,432,820,000 |
11,432,820,000 |
11,432,820,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,119,126,772 |
1,010,391,392 |
1,164,740,825 |
1,305,137,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,119,126,772 |
1,010,391,392 |
1,164,740,825 |
1,305,137,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,786,906,990 |
202,640,294,852 |
212,146,243,168 |
227,375,689,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,982,989,919 |
45,966,248,149 |
44,883,639,493 |
46,237,537,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,982,989,919 |
45,966,248,149 |
44,883,639,493 |
46,237,537,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,867,361,654 |
24,469,537,735 |
28,645,429,841 |
26,191,079,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
386,917,729 |
10,366,188,180 |
2,964,258,961 |
2,950,859,161 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,882,861 |
12,980,655 |
2,993,665,435 |
6,328,890,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
285,347,300 |
966,779,536 |
651,356,809 |
908,427,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,640,618 |
450,585,266 |
384,976,213 |
569,463,702 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,171,441,510 |
9,696,778,530 |
9,243,952,234 |
9,288,817,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,398,247 |
3,398,247 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,803,917,071 |
156,674,046,703 |
167,262,603,675 |
181,138,152,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,803,917,071 |
156,674,046,703 |
167,262,603,675 |
181,138,152,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
142,121,300,000 |
142,121,300,000 |
142,121,300,000 |
142,121,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
142,121,300,000 |
142,121,300,000 |
142,121,300,000 |
142,121,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,693,185,321 |
19,693,185,321 |
19,693,185,321 |
19,693,185,321 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,510,568,250 |
-4,640,438,618 |
5,948,118,354 |
19,823,667,146 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,540,799,818 |
-12,510,568,250 |
-12,510,568,250 |
-12,510,568,250 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,030,231,568 |
7,870,129,632 |
18,458,686,604 |
32,334,235,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,786,906,990 |
202,640,294,852 |
212,146,243,168 |
227,375,689,868 |
|