MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,717,142,407 107,962,183,276 145,623,535,885 162,255,806,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,649,104,395 24,529,693,457 25,373,080,761 23,177,143,852
1. Tiền 13,649,104,395 24,529,693,457 25,373,080,761 23,177,143,852
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,879,987,908 70,690,398,064 107,225,205,121 95,852,883,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,405,839,310 58,295,453,439 56,909,892,029 61,040,725,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 532,732,936 828,394,017 3,492,377,495 6,104,858,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,537,497,046 25,162,631,992 60,402,858,033 42,193,646,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,596,081,384 -13,596,081,384 -13,579,922,436 -13,486,346,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,188,050,104 12,742,091,755 13,025,250,003 13,225,778,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 358,316,852 557,536,281 478,929,693 400,171,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,630,573,798 12,115,829,956 12,513,160,856 12,792,447,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 199,159,454 68,725,518 33,159,454 33,159,454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,069,764,583 94,678,111,576 66,522,707,283 65,119,883,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,053,700,000 10,061,700,000 10,061,700,000 10,061,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,053,700,000 10,061,700,000 10,061,700,000 10,061,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,708,374,648 44,165,154,536 42,621,934,424 41,078,714,312
1. Tài sản cố định hữu hình 45,708,374,648 44,165,154,536 42,621,934,424 41,078,714,312
- Nguyên giá 125,199,474,269 125,199,474,269 121,191,205,370 120,524,153,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,491,099,621 -81,034,319,733 -78,569,270,946 -79,445,439,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,755,743,163 28,008,045,648 1,241,512,034 1,241,512,034
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,755,743,163 28,008,045,648 1,241,512,034 1,241,512,034
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,432,820,000 11,432,820,000 11,432,820,000 11,432,820,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,432,820,000 11,432,820,000 11,432,820,000 11,432,820,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,000,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,119,126,772 1,010,391,392 1,164,740,825 1,305,137,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,119,126,772 1,010,391,392 1,164,740,825 1,305,137,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,786,906,990 202,640,294,852 212,146,243,168 227,375,689,868
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,982,989,919 45,966,248,149 44,883,639,493 46,237,537,401
I. Nợ ngắn hạn 38,982,989,919 45,966,248,149 44,883,639,493 46,237,537,401
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,867,361,654 24,469,537,735 28,645,429,841 26,191,079,728
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 386,917,729 10,366,188,180 2,964,258,961 2,950,859,161
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,882,861 12,980,655 2,993,665,435 6,328,890,175
4. Phải trả người lao động 285,347,300 966,779,536 651,356,809 908,427,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 171,640,618 450,585,266 384,976,213 569,463,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,171,441,510 9,696,778,530 9,243,952,234 9,288,817,615
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,398,247 3,398,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,803,917,071 156,674,046,703 167,262,603,675 181,138,152,467
I. Vốn chủ sở hữu 148,803,917,071 156,674,046,703 167,262,603,675 181,138,152,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,121,300,000 142,121,300,000 142,121,300,000 142,121,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 142,121,300,000 142,121,300,000 142,121,300,000 142,121,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,693,185,321 19,693,185,321 19,693,185,321 19,693,185,321
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,510,568,250 -4,640,438,618 5,948,118,354 19,823,667,146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,540,799,818 -12,510,568,250 -12,510,568,250 -12,510,568,250
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,030,231,568 7,870,129,632 18,458,686,604 32,334,235,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,786,906,990 202,640,294,852 212,146,243,168 227,375,689,868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.