1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
820,280,326,549 |
804,102,120,964 |
|
817,509,758,269 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
435,548,458 |
649,183,938 |
|
575,586,471 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
819,844,778,091 |
803,452,937,026 |
|
816,934,171,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
575,044,326,483 |
558,223,081,413 |
|
585,801,022,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
244,800,451,608 |
245,229,855,613 |
|
231,133,148,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,350,891,464 |
71,014,979,700 |
|
46,542,563,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
181,385,305 |
356,031,915 |
|
32,114,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
636,335,055 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,298,127,765 |
-2,903,719,706 |
|
-894,754,456 |
|
9. Chi phí bán hàng |
191,226,197,496 |
206,310,948,454 |
|
200,456,187,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,963,548,242 |
35,203,064,096 |
|
39,602,568,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,482,084,264 |
71,471,071,142 |
|
36,690,087,817 |
|
12. Thu nhập khác |
5,607,842,742 |
7,134,742,735 |
|
2,067,763,585 |
|
13. Chi phí khác |
3,746,687,983 |
4,574,518,515 |
|
3,487,790,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,861,154,759 |
2,560,224,220 |
|
-1,420,027,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,343,239,023 |
74,031,295,362 |
|
35,270,060,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,797,992,870 |
14,158,172,023 |
|
8,386,229,649 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,680,939,936 |
-3,577,184,739 |
|
-2,806,903,316 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,226,186,089 |
63,450,308,078 |
|
29,690,734,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,286,589,686 |
35,373,801,995 |
|
10,596,272,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,939,596,403 |
28,076,506,083 |
|
19,094,462,116 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
403 |
257 |
|
34 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|