MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,642,204,662 496,251,791,501 517,417,357,536 541,331,472,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,568,032,367 33,181,716,914 28,196,760,730 17,378,945,715
1. Tiền 14,568,032,367 33,181,716,914 28,196,760,730 17,378,945,715
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 320,000,000,000 375,000,000,000 412,000,000,000 450,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 320,000,000,000 375,000,000,000 412,000,000,000 450,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,417,637,853 38,499,299,733 37,051,630,734 38,260,614,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,207,066,950 26,566,387,176 29,738,662,092 30,726,144,059
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,542,557,600 2,387,285,500 2,234,203,840 3,495,879,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,668,013,303 9,545,627,057 5,078,764,802 4,038,591,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,808,640,502 38,556,432,142 39,971,302,445 35,630,106,666
1. Hàng tồn kho 41,933,501,650 38,798,919,896 40,213,790,199 35,872,594,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -124,861,148 -242,487,754 -242,487,754 -242,487,754
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,847,893,940 11,014,342,712 197,663,627 61,805,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,375,000 136,111,110 98,958,330 61,805,550
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,813,518,940 10,878,231,602 98,705,297 355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 335,741,725,446 327,843,669,689 321,542,666,076 313,754,525,334
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,657,028,937 31,657,028,937 32,615,391,732 32,615,391,732
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,657,028,937 31,657,028,937 32,615,391,732 32,615,391,732
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,340,840,857 58,088,744,850 54,009,025,374 49,701,919,912
1. Tài sản cố định hữu hình 63,340,840,857 58,088,744,850 54,009,025,374 49,701,919,912
- Nguyên giá 559,698,541,620 556,848,696,300 557,609,689,755 549,644,685,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -496,357,700,763 -498,759,951,450 -503,600,664,381 -499,942,765,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 474,300,000 474,300,000 474,300,000 474,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -474,300,000 -474,300,000 -474,300,000 -474,300,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 240,743,855,652 238,097,895,902 234,918,248,970 231,437,213,690
1. Chi phí trả trước dài hạn 236,948,283,330 234,181,584,941 231,071,367,638 227,887,711,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,795,572,322 3,916,310,961 3,846,881,332 3,549,502,405
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 762,383,930,108 824,095,461,190 838,960,023,612 855,085,997,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,638,696,893 216,735,820,810 179,937,768,012 185,074,755,944
I. Nợ ngắn hạn 146,638,696,893 216,735,820,810 179,937,768,012 185,074,755,944
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,059,750,737 23,468,901,371 25,621,269,060 24,627,343,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,642,134,103 13,763,770,993 11,636,366,738 11,932,301,920
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,938,300,056 17,089,366,575 42,097,002,962 40,472,910,807
4. Phải trả người lao động 23,481,866,204 36,932,034,561 28,604,883,747 37,111,879,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,111,597,142 51,221,795,818 4,973,861,057 4,690,610,877
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,405,048,651 74,169,951,492 67,004,384,448 66,239,709,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 615,745,233,215 607,359,640,380 659,022,255,600 670,011,241,968
I. Vốn chủ sở hữu 615,745,233,215 607,359,640,380 659,022,255,600 670,011,241,968
1. Vốn góp của chủ sở hữu 469,216,000,000 469,216,000,000 469,216,000,000 469,216,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 469,216,000,000 469,216,000,000 469,216,000,000 469,216,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,714,147,461 20,714,147,461 20,714,147,461 20,714,147,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,437,784,000 -3,437,784,000 -3,437,784,000 -3,437,784,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,980,085,071 76,958,799,788 76,960,123,261 76,960,123,261
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,272,784,683 43,908,477,131 95,569,768,878 106,558,755,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,465,379,343 -22,465,379,343 43,918,403,175 1,869,899,175
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,738,164,026 66,373,856,474 51,651,365,703 104,688,856,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 762,383,930,108 824,095,461,190 838,960,023,612 855,085,997,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.