TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,642,204,662 |
496,251,791,501 |
517,417,357,536 |
541,331,472,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,568,032,367 |
33,181,716,914 |
28,196,760,730 |
17,378,945,715 |
|
1. Tiền |
14,568,032,367 |
33,181,716,914 |
28,196,760,730 |
17,378,945,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
320,000,000,000 |
375,000,000,000 |
412,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000,000 |
375,000,000,000 |
412,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,417,637,853 |
38,499,299,733 |
37,051,630,734 |
38,260,614,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,207,066,950 |
26,566,387,176 |
29,738,662,092 |
30,726,144,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,542,557,600 |
2,387,285,500 |
2,234,203,840 |
3,495,879,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,668,013,303 |
9,545,627,057 |
5,078,764,802 |
4,038,591,133 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,808,640,502 |
38,556,432,142 |
39,971,302,445 |
35,630,106,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,933,501,650 |
38,798,919,896 |
40,213,790,199 |
35,872,594,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,861,148 |
-242,487,754 |
-242,487,754 |
-242,487,754 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,847,893,940 |
11,014,342,712 |
197,663,627 |
61,805,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,375,000 |
136,111,110 |
98,958,330 |
61,805,550 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,813,518,940 |
10,878,231,602 |
98,705,297 |
355 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
335,741,725,446 |
327,843,669,689 |
321,542,666,076 |
313,754,525,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,657,028,937 |
31,657,028,937 |
32,615,391,732 |
32,615,391,732 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,657,028,937 |
31,657,028,937 |
32,615,391,732 |
32,615,391,732 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,340,840,857 |
58,088,744,850 |
54,009,025,374 |
49,701,919,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,340,840,857 |
58,088,744,850 |
54,009,025,374 |
49,701,919,912 |
|
- Nguyên giá |
559,698,541,620 |
556,848,696,300 |
557,609,689,755 |
549,644,685,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,357,700,763 |
-498,759,951,450 |
-503,600,664,381 |
-499,942,765,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
474,300,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
240,743,855,652 |
238,097,895,902 |
234,918,248,970 |
231,437,213,690 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
236,948,283,330 |
234,181,584,941 |
231,071,367,638 |
227,887,711,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,795,572,322 |
3,916,310,961 |
3,846,881,332 |
3,549,502,405 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
762,383,930,108 |
824,095,461,190 |
838,960,023,612 |
855,085,997,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
146,638,696,893 |
216,735,820,810 |
179,937,768,012 |
185,074,755,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,638,696,893 |
216,735,820,810 |
179,937,768,012 |
185,074,755,944 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,059,750,737 |
23,468,901,371 |
25,621,269,060 |
24,627,343,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,642,134,103 |
13,763,770,993 |
11,636,366,738 |
11,932,301,920 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,938,300,056 |
17,089,366,575 |
42,097,002,962 |
40,472,910,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,481,866,204 |
36,932,034,561 |
28,604,883,747 |
37,111,879,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
90,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,111,597,142 |
51,221,795,818 |
4,973,861,057 |
4,690,610,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,405,048,651 |
74,169,951,492 |
67,004,384,448 |
66,239,709,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
615,745,233,215 |
607,359,640,380 |
659,022,255,600 |
670,011,241,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
615,745,233,215 |
607,359,640,380 |
659,022,255,600 |
670,011,241,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
469,216,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,714,147,461 |
20,714,147,461 |
20,714,147,461 |
20,714,147,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,437,784,000 |
-3,437,784,000 |
-3,437,784,000 |
-3,437,784,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,980,085,071 |
76,958,799,788 |
76,960,123,261 |
76,960,123,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,272,784,683 |
43,908,477,131 |
95,569,768,878 |
106,558,755,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,465,379,343 |
-22,465,379,343 |
43,918,403,175 |
1,869,899,175 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,738,164,026 |
66,373,856,474 |
51,651,365,703 |
104,688,856,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
762,383,930,108 |
824,095,461,190 |
838,960,023,612 |
855,085,997,912 |
|