1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,600,465,805,704 |
11,807,303,383,097 |
12,897,935,899,470 |
16,872,036,919,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,600,465,805,704 |
11,807,303,383,097 |
12,897,935,899,470 |
16,872,036,919,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,236,650,659,521 |
15,650,424,183,045 |
11,835,759,537,631 |
15,769,750,373,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
363,815,146,183 |
-3,843,120,799,948 |
1,062,176,361,839 |
1,102,286,545,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
207,945,643,876 |
2,063,603,351,980 |
237,014,256,039 |
245,754,084,944 |
|
7. Chi phí tài chính |
234,894,673,102 |
1,352,507,561,136 |
479,287,235,337 |
417,326,537,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
258,888,118,734 |
408,501,422,062 |
375,381,158,455 |
393,772,219,270 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
142,770,124,306 |
430,245,796,547 |
420,359,686,568 |
453,534,024,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
138,970,840,070 |
183,335,354,918 |
156,029,710,951 |
240,846,911,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,125,152,581 |
-3,745,606,160,569 |
243,513,985,022 |
236,333,156,736 |
|
12. Thu nhập khác |
20,929,103,863 |
1,624,992,325,101 |
1,007,993,689 |
47,827,275,910 |
|
13. Chi phí khác |
31,798,926,207 |
6,052,449,670 |
1,564,220,680 |
8,433,707,487 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,869,822,344 |
1,618,939,875,431 |
-556,226,991 |
39,393,568,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,255,330,237 |
-2,126,666,285,138 |
242,957,758,031 |
275,726,725,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,711,479,621 |
572,516,082,652 |
1,193,380,175 |
1,144,784,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-340,368,661,114 |
69,035,185,003 |
60,562,693,724 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,543,850,616 |
-2,358,813,706,676 |
172,729,192,853 |
214,019,247,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,647,628,846 |
-2,356,212,535,935 |
172,206,863,571 |
213,105,876,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,896,221,770 |
-2,601,170,741 |
522,329,282 |
913,307,362 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
-4,350 |
318 |
393 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
75 |
-4,350 |
318 |
393 |
|