MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,600,465,805,704 11,807,303,383,097 12,897,935,899,470 16,872,036,919,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,600,465,805,704 11,807,303,383,097 12,897,935,899,470 16,872,036,919,066
4. Giá vốn hàng bán 11,236,650,659,521 15,650,424,183,045 11,835,759,537,631 15,769,750,373,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 363,815,146,183 -3,843,120,799,948 1,062,176,361,839 1,102,286,545,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính 207,945,643,876 2,063,603,351,980 237,014,256,039 245,754,084,944
7. Chi phí tài chính 234,894,673,102 1,352,507,561,136 479,287,235,337 417,326,537,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 258,888,118,734 408,501,422,062 375,381,158,455 393,772,219,270
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 142,770,124,306 430,245,796,547 420,359,686,568 453,534,024,637
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 138,970,840,070 183,335,354,918 156,029,710,951 240,846,911,643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,125,152,581 -3,745,606,160,569 243,513,985,022 236,333,156,736
12. Thu nhập khác 20,929,103,863 1,624,992,325,101 1,007,993,689 47,827,275,910
13. Chi phí khác 31,798,926,207 6,052,449,670 1,564,220,680 8,433,707,487
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,869,822,344 1,618,939,875,431 -556,226,991 39,393,568,423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,255,330,237 -2,126,666,285,138 242,957,758,031 275,726,725,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,711,479,621 572,516,082,652 1,193,380,175 1,144,784,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -340,368,661,114 69,035,185,003 60,562,693,724
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,543,850,616 -2,358,813,706,676 172,729,192,853 214,019,247,099
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,647,628,846 -2,356,212,535,935 172,206,863,571 213,105,876,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,896,221,770 -2,601,170,741 522,329,282 913,307,362
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 75 -4,350 318 393
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 75 -4,350 318 393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.