MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 196,476,178,790 217,502,145,017 157,042,013,384 134,057,337,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,476,178,790 217,502,145,017 157,042,013,384 134,057,337,712
4. Giá vốn hàng bán 136,528,181,417 123,212,928,536 122,386,061,167 94,759,094,822
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,947,997,373 94,289,216,481 34,655,952,217 39,298,242,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,923,651,202 8,508,202,234 13,743,970,800 15,122,361,018
7. Chi phí tài chính 2,954,287,871 2,927,734,655 173,715,775 -469,442,158
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,898,763,781 1,203,383,143
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,881,588,749 -2,042,761,838 2,019,354,242
9. Chi phí bán hàng 977,900,214 734,680,234 627,509,432 801,159,726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,180,904,366 14,598,946,717 13,574,470,200 12,826,330,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,876,967,375 82,493,295,271 34,024,227,610 43,281,909,916
12. Thu nhập khác 03 217,950,761,878 11,164,950 7,351,846
13. Chi phí khác 209,449,548 867,033,522 150,964,180 18,769,508
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -209,449,545 217,083,728,356 -139,799,230 -11,417,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,667,517,830 299,577,023,627 33,884,428,380 43,270,492,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,798,321,556 55,603,776,531 6,613,853,669 8,437,011,681
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,383,782,919 186,642,258 31,405,399 -267,185,616
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,485,413,355 243,786,604,838 27,239,169,312 35,100,666,189
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,485,413,355 243,786,604,838 27,239,169,312 35,100,666,189
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.