1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,476,178,790 |
217,502,145,017 |
157,042,013,384 |
134,057,337,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
196,476,178,790 |
217,502,145,017 |
157,042,013,384 |
134,057,337,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,528,181,417 |
123,212,928,536 |
122,386,061,167 |
94,759,094,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,947,997,373 |
94,289,216,481 |
34,655,952,217 |
39,298,242,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,923,651,202 |
8,508,202,234 |
13,743,970,800 |
15,122,361,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,954,287,871 |
2,927,734,655 |
173,715,775 |
-469,442,158 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,898,763,781 |
1,203,383,143 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,881,588,749 |
-2,042,761,838 |
|
2,019,354,242 |
|
9. Chi phí bán hàng |
977,900,214 |
734,680,234 |
627,509,432 |
801,159,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,180,904,366 |
14,598,946,717 |
13,574,470,200 |
12,826,330,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,876,967,375 |
82,493,295,271 |
34,024,227,610 |
43,281,909,916 |
|
12. Thu nhập khác |
03 |
217,950,761,878 |
11,164,950 |
7,351,846 |
|
13. Chi phí khác |
209,449,548 |
867,033,522 |
150,964,180 |
18,769,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-209,449,545 |
217,083,728,356 |
-139,799,230 |
-11,417,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,667,517,830 |
299,577,023,627 |
33,884,428,380 |
43,270,492,254 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,798,321,556 |
55,603,776,531 |
6,613,853,669 |
8,437,011,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,383,782,919 |
186,642,258 |
31,405,399 |
-267,185,616 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,485,413,355 |
243,786,604,838 |
27,239,169,312 |
35,100,666,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,485,413,355 |
243,786,604,838 |
27,239,169,312 |
35,100,666,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|