1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
567,322,954,712 |
375,514,002,365 |
352,347,369,184 |
416,465,647,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
75,968,178 |
117,611,538 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
567,322,954,712 |
375,514,002,365 |
352,271,401,006 |
416,348,036,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
438,503,749,707 |
325,955,442,050 |
287,241,869,280 |
344,494,241,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
128,819,205,005 |
49,558,560,315 |
65,029,531,726 |
71,853,795,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,493,217,485 |
55,325,872,684 |
37,813,704,964 |
37,658,556,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,496,346,608 |
2,303,855,208 |
2,010,533,634 |
1,843,067,102 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,241,334,961 |
2,100,427,783 |
1,611,402,467 |
1,255,112,745 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,556,782,868 |
56,179,862,131 |
82,166,352,947 |
95,267,180,619 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,488,670,165 |
9,019,045,245 |
9,388,453,843 |
9,060,090,849 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
72,514,972,093 |
76,453,691,529 |
47,776,236,528 |
95,364,974,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,369,216,492 |
73,287,703,148 |
125,834,365,632 |
98,511,400,832 |
|
12. Thu nhập khác |
894,915,957 |
2,264,011,591 |
4,314,297,853 |
2,367,852,116 |
|
13. Chi phí khác |
550,195,138 |
1,440,110,195 |
2,605,063,220 |
2,822,486,097 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
344,720,819 |
823,901,396 |
1,709,234,633 |
-454,633,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,713,937,311 |
74,111,604,544 |
127,543,600,265 |
98,056,766,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,708,657,247 |
11,160,582,438 |
9,324,579,045 |
534,884,794 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-553,992,005 |
2,854,532,688 |
-323,634,159 |
-319,512,948 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,559,272,069 |
60,096,489,418 |
118,542,655,379 |
97,841,395,005 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,787,509,634 |
78,611,619,185 |
116,841,434,037 |
102,565,592,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
771,762,435 |
-18,515,129,767 |
1,701,221,342 |
-4,724,197,729 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|