MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 778,861,383,982 787,608,916,489 753,214,740,982 815,766,581,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,983,563,352 93,071,042,498 45,137,457,051 57,178,805,067
1. Tiền 69,983,563,352 93,071,042,498 41,137,457,051 53,178,805,067
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,098,807,671 88,638,807,671 84,638,807,671 84,638,807,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,098,807,671 88,638,807,671 84,638,807,671 84,638,807,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,827,944,618 294,518,552,989 278,893,568,964 283,823,006,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298,573,680,852 324,410,902,185 261,798,056,363 257,511,584,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,555,765,518 21,547,787,655 64,412,755,079 74,163,778,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,931,711,387 2,902,252,790 7,962,503,529 5,957,595,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,233,213,139 -54,342,389,641 -55,279,746,007 -53,809,951,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 343,394,283,868 306,652,556,094 336,842,045,078 379,049,951,750
1. Hàng tồn kho 343,940,283,868 307,198,556,094 336,842,045,078 379,049,951,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -546,000,000 -546,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,556,784,473 4,727,957,237 7,702,862,218 11,076,010,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,137,176,289 88,801,399 193,228,539 419,870,009
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,303,726,778 4,639,155,838 7,245,869,367 10,620,011,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,881,406 263,764,312 36,129,593
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,790,250,620 462,426,950,407 440,719,769,513 442,494,413,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,154,325,000 30,162,325,000 7,554,325,000 4,854,325,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 33,600,000,000 29,600,000,000 7,000,000,000 4,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 554,325,000 562,325,000 554,325,000 554,325,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,447,308,947 71,414,221,460 69,420,128,175 67,382,669,509
1. Tài sản cố định hữu hình 41,802,626,141 47,825,139,109 45,880,575,164 43,892,645,838
- Nguyên giá 111,344,651,693 119,110,691,244 119,153,691,244 118,938,891,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,542,025,552 -71,285,552,135 -73,273,116,080 -75,046,245,406
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,644,682,806 23,589,082,351 23,539,553,011 23,490,023,671
- Nguyên giá 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,285,344,465 -3,340,944,920 -3,390,474,260 -3,440,003,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,136,068,539 743,597,084
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,136,068,539 743,597,084
V. Đầu tư tài chính dài hạn 357,092,881,750 357,092,881,750 360,183,099,594 364,806,902,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,821,441,750 215,821,441,750 218,911,659,594 223,535,462,592
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 141,608,940,000 141,608,940,000 141,608,940,000 141,608,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,959,666,384 3,757,522,197 3,562,216,744 4,706,919,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,066,923,694 1,087,298,175 1,114,511,391 2,481,732,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,892,742,690 2,670,224,022 2,447,705,353 2,225,186,685
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,245,651,634,602 1,250,035,866,896 1,193,934,510,495 1,258,260,994,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 600,450,053,365 605,317,127,147 543,001,005,435 617,599,058,830
I. Nợ ngắn hạn 581,350,053,365 591,317,127,147 525,001,005,435 593,599,058,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 296,506,053,798 262,626,704,334 155,564,724,600 164,725,049,541
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,897,392,934 16,056,743,295 19,234,734,980 27,503,401,649
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,664,400,759 3,837,048,895 1,521,184,148 1,021,255,310
4. Phải trả người lao động 698,566,044 702,420,355 1,946,353 557,986,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,121,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,060,436,349 9,509,497,583 9,257,749,849 9,382,055,553
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,484,450,739 295,593,158,283 336,631,232,763 387,649,877,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,038,752,742 2,929,432,742 2,789,432,742 2,759,432,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,100,000,000 14,000,000,000 18,000,000,000 24,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,100,000,000 14,000,000,000 18,000,000,000 24,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 645,201,581,237 644,718,739,749 650,933,505,060 640,661,935,602
I. Vốn chủ sở hữu 645,201,581,237 644,718,739,749 650,933,505,060 640,661,935,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,425,799,489 8,425,799,489 8,425,799,489 8,425,799,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,728,626,449 43,500,040,003 48,617,195,610 49,242,246,391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,581,576,837 25,581,576,837 46,853,017,185 46,853,017,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,147,049,612 17,918,463,166 1,764,178,425 2,389,229,206
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 183,358,748,655 178,104,493,613 179,202,103,317 168,305,483,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,245,651,634,602 1,250,035,866,896 1,193,934,510,495 1,258,260,994,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.