TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
778,861,383,982 |
787,608,916,489 |
753,214,740,982 |
815,766,581,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,983,563,352 |
93,071,042,498 |
45,137,457,051 |
57,178,805,067 |
|
1. Tiền |
69,983,563,352 |
93,071,042,498 |
41,137,457,051 |
53,178,805,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,098,807,671 |
88,638,807,671 |
84,638,807,671 |
84,638,807,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,098,807,671 |
88,638,807,671 |
84,638,807,671 |
84,638,807,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,827,944,618 |
294,518,552,989 |
278,893,568,964 |
283,823,006,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
298,573,680,852 |
324,410,902,185 |
261,798,056,363 |
257,511,584,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,555,765,518 |
21,547,787,655 |
64,412,755,079 |
74,163,778,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,931,711,387 |
2,902,252,790 |
7,962,503,529 |
5,957,595,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,233,213,139 |
-54,342,389,641 |
-55,279,746,007 |
-53,809,951,995 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
343,394,283,868 |
306,652,556,094 |
336,842,045,078 |
379,049,951,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
343,940,283,868 |
307,198,556,094 |
336,842,045,078 |
379,049,951,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-546,000,000 |
-546,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,556,784,473 |
4,727,957,237 |
7,702,862,218 |
11,076,010,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,137,176,289 |
88,801,399 |
193,228,539 |
419,870,009 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,303,726,778 |
4,639,155,838 |
7,245,869,367 |
10,620,011,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,881,406 |
|
263,764,312 |
36,129,593 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,790,250,620 |
462,426,950,407 |
440,719,769,513 |
442,494,413,309 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,154,325,000 |
30,162,325,000 |
7,554,325,000 |
4,854,325,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
33,600,000,000 |
29,600,000,000 |
7,000,000,000 |
4,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
554,325,000 |
562,325,000 |
554,325,000 |
554,325,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,447,308,947 |
71,414,221,460 |
69,420,128,175 |
67,382,669,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,802,626,141 |
47,825,139,109 |
45,880,575,164 |
43,892,645,838 |
|
- Nguyên giá |
111,344,651,693 |
119,110,691,244 |
119,153,691,244 |
118,938,891,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,542,025,552 |
-71,285,552,135 |
-73,273,116,080 |
-75,046,245,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,644,682,806 |
23,589,082,351 |
23,539,553,011 |
23,490,023,671 |
|
- Nguyên giá |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,285,344,465 |
-3,340,944,920 |
-3,390,474,260 |
-3,440,003,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,136,068,539 |
|
|
743,597,084 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,136,068,539 |
|
|
743,597,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
357,092,881,750 |
357,092,881,750 |
360,183,099,594 |
364,806,902,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,821,441,750 |
215,821,441,750 |
218,911,659,594 |
223,535,462,592 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,959,666,384 |
3,757,522,197 |
3,562,216,744 |
4,706,919,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,066,923,694 |
1,087,298,175 |
1,114,511,391 |
2,481,732,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,892,742,690 |
2,670,224,022 |
2,447,705,353 |
2,225,186,685 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,245,651,634,602 |
1,250,035,866,896 |
1,193,934,510,495 |
1,258,260,994,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
600,450,053,365 |
605,317,127,147 |
543,001,005,435 |
617,599,058,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
581,350,053,365 |
591,317,127,147 |
525,001,005,435 |
593,599,058,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
296,506,053,798 |
262,626,704,334 |
155,564,724,600 |
164,725,049,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,897,392,934 |
16,056,743,295 |
19,234,734,980 |
27,503,401,649 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,664,400,759 |
3,837,048,895 |
1,521,184,148 |
1,021,255,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
698,566,044 |
702,420,355 |
1,946,353 |
557,986,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
62,121,660 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,060,436,349 |
9,509,497,583 |
9,257,749,849 |
9,382,055,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
261,484,450,739 |
295,593,158,283 |
336,631,232,763 |
387,649,877,061 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,038,752,742 |
2,929,432,742 |
2,789,432,742 |
2,759,432,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,100,000,000 |
14,000,000,000 |
18,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,100,000,000 |
14,000,000,000 |
18,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
645,201,581,237 |
644,718,739,749 |
650,933,505,060 |
640,661,935,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
645,201,581,237 |
644,718,739,749 |
650,933,505,060 |
640,661,935,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,728,626,449 |
43,500,040,003 |
48,617,195,610 |
49,242,246,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,581,576,837 |
25,581,576,837 |
46,853,017,185 |
46,853,017,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,147,049,612 |
17,918,463,166 |
1,764,178,425 |
2,389,229,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
183,358,748,655 |
178,104,493,613 |
179,202,103,317 |
168,305,483,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,245,651,634,602 |
1,250,035,866,896 |
1,193,934,510,495 |
1,258,260,994,432 |
|