1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
193,290,674,119 |
224,297,872,255 |
182,596,282,003 |
111,832,853,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
970,355,796 |
1,147,004,247 |
1,647,324,620 |
2,027,996,611 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,320,318,323 |
223,150,868,008 |
180,948,957,383 |
109,804,857,160 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
184,117,623,987 |
213,843,747,276 |
172,723,388,335 |
103,015,690,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,202,694,336 |
9,307,120,732 |
8,225,569,048 |
6,789,166,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,586,227,113 |
3,107,127,324 |
7,865,922,632 |
2,910,458,742 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,490,115,105 |
673,076,940 |
608,991,623 |
1,498,017,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,490,115,105 |
627,491,669 |
438,658,440 |
1,370,644,002 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,219,162,695 |
2,841,926,592 |
5,442,227,830 |
3,790,433,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,221,356,890 |
7,207,041,217 |
7,493,002,166 |
3,395,872,522 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,858,286,759 |
1,692,203,307 |
2,547,270,061 |
1,015,302,232 |
|
12. Thu nhập khác |
3,494,200 |
3,757,338 |
64,900 |
232,827,792 |
|
13. Chi phí khác |
80,415,229 |
|
380,622 |
17,083,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,921,029 |
3,757,338 |
-315,722 |
215,744,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,781,365,730 |
1,695,960,645 |
2,546,954,339 |
1,231,046,666 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,781,365,730 |
1,695,960,645 |
2,546,954,339 |
1,231,046,666 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,781,365,730 |
1,695,960,645 |
2,546,954,339 |
1,231,046,666 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|