TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,628,993,133,094 |
1,531,634,614,024 |
3,314,458,424,237 |
3,399,411,442,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,449,144,471 |
99,656,792,912 |
8,969,417,604 |
4,920,674,600 |
|
1. Tiền |
72,844,144,471 |
68,016,792,912 |
8,969,417,604 |
4,920,674,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,605,000,000 |
31,640,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,783,383,961 |
39,296,383,961 |
292,000,000 |
292,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,783,383,961 |
39,296,383,961 |
292,000,000 |
292,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,436,479,467,659 |
1,348,650,473,800 |
1,774,263,954,988 |
1,795,231,911,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,036,758,429 |
10,603,005,517 |
22,914,075,465 |
43,978,540,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
301,548,512,166 |
246,271,345,953 |
238,437,111,862 |
237,276,366,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
756,067,388,000 |
756,067,388,000 |
1,054,540,655,123 |
1,041,086,286,746 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
351,925,926,802 |
335,807,852,068 |
458,471,230,276 |
472,989,835,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-99,117,738 |
-99,117,738 |
-99,117,738 |
-99,117,738 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,195,033,956 |
31,599,591,757 |
1,516,291,258,552 |
1,583,516,044,353 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,078,795,611 |
32,483,353,412 |
1,517,175,020,207 |
1,584,399,806,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-883,761,655 |
-883,761,655 |
-883,761,655 |
-883,761,655 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,086,103,047 |
12,431,371,594 |
14,641,793,093 |
15,450,812,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,739,067,436 |
1,262,875,764 |
789,104,580 |
315,406,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,114,170,763 |
6,008,493,680 |
9,135,415,797 |
9,974,526,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,232,864,848 |
5,160,002,150 |
4,717,272,716 |
5,160,879,518 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,187,762,934,574 |
3,224,480,062,669 |
1,661,870,756,048 |
1,652,755,642,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
438,566,678,082 |
440,683,938,356 |
137,819,181,202 |
148,079,621,056 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
76,621,056 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
158,566,678,082 |
160,683,938,356 |
137,819,181,202 |
145,003,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,486,992,150 |
4,477,797,195 |
38,027,430,600 |
36,720,576,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,052,392,831 |
3,052,851,555 |
26,837,242,857 |
25,614,643,852 |
|
- Nguyên giá |
7,136,588,901 |
7,136,588,901 |
37,191,829,047 |
37,191,829,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,084,196,070 |
-4,083,737,346 |
-10,354,586,190 |
-11,577,185,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,434,599,319 |
1,424,945,640 |
11,190,187,743 |
11,105,932,242 |
|
- Nguyên giá |
1,863,160,255 |
1,863,160,255 |
15,592,024,335 |
15,592,024,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-428,560,936 |
-438,214,615 |
-4,401,836,592 |
-4,486,092,093 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,516,038,501 |
52,398,004,413 |
10,636,394,544 |
10,772,929,959 |
|
- Nguyên giá |
54,250,661,671 |
69,976,547,623 |
18,833,581,928 |
18,833,581,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,734,623,170 |
-17,578,543,210 |
-8,197,187,384 |
-8,060,651,969 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
975,044,134,556 |
1,023,456,693,375 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
975,044,134,556 |
1,023,456,693,375 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
652,405,240,542 |
652,405,240,542 |
979,474,220,310 |
1,005,483,443,903 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
652,405,240,542 |
652,405,240,542 |
979,474,220,310 |
1,005,483,443,903 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,079,743,850,743 |
1,051,058,388,788 |
495,913,529,392 |
451,699,071,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
516,863,173 |
319,480,447 |
341,596,261,740 |
301,334,801,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,079,226,987,570 |
1,050,738,908,341 |
154,317,267,652 |
150,364,269,298 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,816,756,067,668 |
4,756,114,676,693 |
4,976,329,180,285 |
5,052,167,084,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,527,042,462,978 |
4,545,900,465,038 |
4,781,748,715,343 |
4,912,651,518,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,058,094,925,183 |
1,777,955,666,868 |
1,969,189,524,877 |
1,993,478,304,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,121,539,209 |
133,023,959,426 |
139,089,995,094 |
150,648,421,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,281,094,248,568 |
987,098,284,108 |
1,266,080,636,382 |
1,266,080,636,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
29,526,285,993 |
1,929,202,148 |
3,660,666,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,177,153,276 |
3,022,787,420 |
1,233,654,385 |
3,755,981,964 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,993,487,638 |
135,747,614,953 |
1,934,722,976 |
1,842,362,442 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
89,546,437,089 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
279,064,240,126 |
196,967,951,050 |
237,720,805,168 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
263,674,224,496 |
208,873,687,206 |
360,354,555,206 |
328,170,623,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
233,923,487,206 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,598,807,636 |
1,598,807,636 |
1,598,807,636 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
564,347,701 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,468,947,537,795 |
2,767,944,798,170 |
2,812,559,190,466 |
2,919,173,213,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
278,766,954,125 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
7,625,824,675 |
194,330,144,979 |
253,957,013,079 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
482,602,465,000 |
483,216,631,575 |
468,091,947,204 |
191,486,490,097 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,986,345,072,795 |
1,998,335,387,795 |
1,998,305,702,795 |
2,301,119,017,795 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
151,831,395,488 |
172,610,692,780 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,713,604,690 |
210,214,211,655 |
194,580,464,942 |
139,515,566,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,713,604,690 |
210,214,211,655 |
194,580,464,942 |
139,515,566,447 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-4,034,545,455 |
-4,034,545,455 |
-4,034,545,455 |
-4,034,545,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,293,155,131 |
4,412,975,001 |
4,412,975,001 |
4,412,975,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-88,618,045,911 |
-170,237,258,816 |
-185,954,950,780 |
-241,019,704,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,310,825,130 |
30,131,095,325 |
-134,514,913,930 |
-134,514,913,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-121,928,871,041 |
-200,368,354,141 |
-51,440,036,850 |
-106,504,791,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,040,925 |
73,040,925 |
156,986,176 |
156,841,842 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,816,756,067,668 |
4,756,114,676,693 |
4,976,329,180,285 |
5,052,167,084,483 |
|