MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,628,993,133,094 1,531,634,614,024 3,314,458,424,237 3,399,411,442,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,449,144,471 99,656,792,912 8,969,417,604 4,920,674,600
1. Tiền 72,844,144,471 68,016,792,912 8,969,417,604 4,920,674,600
2. Các khoản tương đương tiền 25,605,000,000 31,640,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,783,383,961 39,296,383,961 292,000,000 292,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,783,383,961 39,296,383,961 292,000,000 292,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,436,479,467,659 1,348,650,473,800 1,774,263,954,988 1,795,231,911,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,036,758,429 10,603,005,517 22,914,075,465 43,978,540,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,548,512,166 246,271,345,953 238,437,111,862 237,276,366,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 756,067,388,000 756,067,388,000 1,054,540,655,123 1,041,086,286,746
6. Phải thu ngắn hạn khác 351,925,926,802 335,807,852,068 458,471,230,276 472,989,835,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,117,738 -99,117,738 -99,117,738 -99,117,738
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,195,033,956 31,599,591,757 1,516,291,258,552 1,583,516,044,353
1. Hàng tồn kho 32,078,795,611 32,483,353,412 1,517,175,020,207 1,584,399,806,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -883,761,655 -883,761,655 -883,761,655 -883,761,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,086,103,047 12,431,371,594 14,641,793,093 15,450,812,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,739,067,436 1,262,875,764 789,104,580 315,406,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,114,170,763 6,008,493,680 9,135,415,797 9,974,526,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,232,864,848 5,160,002,150 4,717,272,716 5,160,879,518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,187,762,934,574 3,224,480,062,669 1,661,870,756,048 1,652,755,642,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 438,566,678,082 440,683,938,356 137,819,181,202 148,079,621,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,621,056
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 280,000,000,000 280,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 158,566,678,082 160,683,938,356 137,819,181,202 145,003,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,486,992,150 4,477,797,195 38,027,430,600 36,720,576,094
1. Tài sản cố định hữu hình 3,052,392,831 3,052,851,555 26,837,242,857 25,614,643,852
- Nguyên giá 7,136,588,901 7,136,588,901 37,191,829,047 37,191,829,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,084,196,070 -4,083,737,346 -10,354,586,190 -11,577,185,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,434,599,319 1,424,945,640 11,190,187,743 11,105,932,242
- Nguyên giá 1,863,160,255 1,863,160,255 15,592,024,335 15,592,024,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,560,936 -438,214,615 -4,401,836,592 -4,486,092,093
III. Bất động sản đầu tư 37,516,038,501 52,398,004,413 10,636,394,544 10,772,929,959
- Nguyên giá 54,250,661,671 69,976,547,623 18,833,581,928 18,833,581,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,734,623,170 -17,578,543,210 -8,197,187,384 -8,060,651,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn 975,044,134,556 1,023,456,693,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 975,044,134,556 1,023,456,693,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 652,405,240,542 652,405,240,542 979,474,220,310 1,005,483,443,903
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 652,405,240,542 652,405,240,542 979,474,220,310 1,005,483,443,903
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,079,743,850,743 1,051,058,388,788 495,913,529,392 451,699,071,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 516,863,173 319,480,447 341,596,261,740 301,334,801,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,079,226,987,570 1,050,738,908,341 154,317,267,652 150,364,269,298
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,816,756,067,668 4,756,114,676,693 4,976,329,180,285 5,052,167,084,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,527,042,462,978 4,545,900,465,038 4,781,748,715,343 4,912,651,518,036
I. Nợ ngắn hạn 2,058,094,925,183 1,777,955,666,868 1,969,189,524,877 1,993,478,304,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,121,539,209 133,023,959,426 139,089,995,094 150,648,421,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,281,094,248,568 987,098,284,108 1,266,080,636,382 1,266,080,636,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,526,285,993 1,929,202,148 3,660,666,200
4. Phải trả người lao động 42,177,153,276 3,022,787,420 1,233,654,385 3,755,981,964
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,993,487,638 135,747,614,953 1,934,722,976 1,842,362,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 89,546,437,089
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 279,064,240,126 196,967,951,050 237,720,805,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 263,674,224,496 208,873,687,206 360,354,555,206 328,170,623,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 233,923,487,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,598,807,636 1,598,807,636 1,598,807,636
13. Quỹ bình ổn giá 564,347,701
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,468,947,537,795 2,767,944,798,170 2,812,559,190,466 2,919,173,213,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 278,766,954,125
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,625,824,675 194,330,144,979 253,957,013,079
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 482,602,465,000 483,216,631,575 468,091,947,204 191,486,490,097
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,986,345,072,795 1,998,335,387,795 1,998,305,702,795 2,301,119,017,795
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 151,831,395,488 172,610,692,780
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,713,604,690 210,214,211,655 194,580,464,942 139,515,566,447
I. Vốn chủ sở hữu 289,713,604,690 210,214,211,655 194,580,464,942 139,515,566,447
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,034,545,455 -4,034,545,455 -4,034,545,455 -4,034,545,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,293,155,131 4,412,975,001 4,412,975,001 4,412,975,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,618,045,911 -170,237,258,816 -185,954,950,780 -241,019,704,941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,310,825,130 30,131,095,325 -134,514,913,930 -134,514,913,930
- LNST chưa phân phối kỳ này -121,928,871,041 -200,368,354,141 -51,440,036,850 -106,504,791,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,040,925 73,040,925 156,986,176 156,841,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,816,756,067,668 4,756,114,676,693 4,976,329,180,285 5,052,167,084,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.