1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
142,543,417,120 |
129,692,625,067 |
170,784,792,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
142,543,417,120 |
129,692,625,067 |
170,784,792,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
114,088,273,379 |
100,523,440,718 |
138,714,426,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
28,455,143,741 |
29,169,184,349 |
32,070,365,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,884,182,946 |
9,808,408,387 |
2,970,600,303 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
72,791,880 |
62,215,146 |
75,271,027 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
72,791,880 |
62,215,146 |
50,357,842 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
4,429,935,307 |
-4,819,351,984 |
2,000,372,257 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
120,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,616,104,975 |
18,670,784,053 |
21,488,489,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,080,365,139 |
15,425,241,553 |
15,477,457,157 |
|
12. Thu nhập khác |
|
92,230,043 |
289,436,667 |
281,337,920 |
|
13. Chi phí khác |
|
168,707,942 |
430,602,986 |
888,655,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-76,477,899 |
-141,166,319 |
-607,317,346 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,003,887,240 |
15,284,075,234 |
14,870,139,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,450,056,789 |
2,462,965,878 |
2,762,522,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,553,830,451 |
12,821,109,356 |
12,107,616,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,100,910,299 |
11,250,539,685 |
9,665,218,011 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,452,920,152 |
1,570,569,671 |
2,442,398,873 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
310 |
314 |
270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
270 |
|