TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
721,609,256,347 |
820,032,133,733 |
607,591,374,060 |
617,446,671,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,166,735,577 |
435,569,638,509 |
387,350,391,962 |
243,415,275,190 |
|
1. Tiền |
53,516,735,577 |
313,018,638,509 |
109,017,391,962 |
149,860,275,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
123,650,000,000 |
122,551,000,000 |
278,333,000,000 |
93,555,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
424,016,299,943 |
253,401,585,257 |
21,200,000,000 |
246,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
424,016,299,943 |
253,401,585,257 |
21,200,000,000 |
246,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,761,514,755 |
103,056,623,840 |
157,126,276,746 |
93,931,387,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,738,538,270 |
76,437,216,757 |
138,356,165,962 |
72,242,918,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,775,765,352 |
21,049,215,270 |
16,723,030,241 |
19,689,046,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,247,211,133 |
5,570,191,813 |
2,047,080,543 |
1,999,422,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,639,965,225 |
20,592,188,225 |
20,122,737,735 |
19,324,411,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,639,965,225 |
20,592,188,225 |
20,122,737,735 |
19,324,411,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,024,740,847 |
7,412,097,902 |
21,791,967,617 |
14,175,596,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,024,740,847 |
7,412,097,902 |
20,411,133,196 |
14,175,596,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,380,834,421 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
543,277,501,802 |
523,669,260,145 |
504,686,431,785 |
489,236,815,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
273,073,801,517 |
256,686,625,586 |
240,504,462,268 |
227,836,299,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
273,041,301,510 |
256,656,625,578 |
240,476,962,259 |
227,811,299,598 |
|
- Nguyên giá |
1,170,514,923,407 |
1,171,809,723,407 |
1,172,457,383,407 |
1,172,457,383,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-897,473,621,897 |
-915,153,097,829 |
-931,980,421,148 |
-944,646,083,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,500,007 |
30,000,008 |
27,500,009 |
25,000,007 |
|
- Nguyên giá |
2,032,375,000 |
2,032,375,000 |
2,032,375,000 |
2,032,375,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,999,874,993 |
-2,002,374,992 |
-2,004,874,991 |
-2,007,374,993 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
270,203,700,285 |
266,982,634,559 |
264,181,969,517 |
261,400,516,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
270,203,700,285 |
266,982,634,559 |
264,181,969,517 |
261,400,516,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,264,886,758,149 |
1,343,701,393,878 |
1,112,277,805,845 |
1,106,683,487,020 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,940,062,370 |
85,050,029,146 |
140,380,509,578 |
178,100,054,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,940,062,370 |
85,050,029,146 |
140,380,509,578 |
178,100,054,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,906,805,381 |
34,894,409,357 |
63,586,584,866 |
50,446,450,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
893,808,400 |
1,090,126,373 |
801,062,924 |
968,176,079 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,338,280,061 |
13,524,452,362 |
11,470,863,988 |
10,676,093,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,642,749,720 |
9,346,842,585 |
16,755,022,403 |
24,010,093,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,407,895,203 |
17,130,994,591 |
8,509,375,223 |
2,664,391,372 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
471,142,319 |
889,922,592 |
849,818,888 |
28,537,868,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
32,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,279,381,286 |
8,173,281,286 |
6,407,781,286 |
4,796,981,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,174,946,695,779 |
1,258,651,364,732 |
971,897,296,267 |
928,583,432,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,174,946,695,779 |
1,258,651,364,732 |
971,897,296,267 |
928,583,432,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,126,504,639 |
39,126,504,639 |
39,126,504,639 |
39,126,504,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
503,414,191,140 |
587,118,860,093 |
300,364,791,628 |
256,956,928,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
295,233,590,587 |
492,699,885,135 |
113,199,885,135 |
113,199,885,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
208,180,600,553 |
94,418,974,958 |
187,164,906,493 |
143,757,043,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,264,886,758,149 |
1,343,701,393,878 |
1,112,277,805,845 |
1,106,683,487,020 |
|