MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 721,609,256,347 820,032,133,733 607,591,374,060 617,446,671,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,166,735,577 435,569,638,509 387,350,391,962 243,415,275,190
1. Tiền 53,516,735,577 313,018,638,509 109,017,391,962 149,860,275,190
2. Các khoản tương đương tiền 123,650,000,000 122,551,000,000 278,333,000,000 93,555,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 424,016,299,943 253,401,585,257 21,200,000,000 246,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 424,016,299,943 253,401,585,257 21,200,000,000 246,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,761,514,755 103,056,623,840 157,126,276,746 93,931,387,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,738,538,270 76,437,216,757 138,356,165,962 72,242,918,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,775,765,352 21,049,215,270 16,723,030,241 19,689,046,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,247,211,133 5,570,191,813 2,047,080,543 1,999,422,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,639,965,225 20,592,188,225 20,122,737,735 19,324,411,596
1. Hàng tồn kho 19,639,965,225 20,592,188,225 20,122,737,735 19,324,411,596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,024,740,847 7,412,097,902 21,791,967,617 14,175,596,725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,024,740,847 7,412,097,902 20,411,133,196 14,175,596,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,380,834,421
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 543,277,501,802 523,669,260,145 504,686,431,785 489,236,815,959
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 273,073,801,517 256,686,625,586 240,504,462,268 227,836,299,605
1. Tài sản cố định hữu hình 273,041,301,510 256,656,625,578 240,476,962,259 227,811,299,598
- Nguyên giá 1,170,514,923,407 1,171,809,723,407 1,172,457,383,407 1,172,457,383,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -897,473,621,897 -915,153,097,829 -931,980,421,148 -944,646,083,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,500,007 30,000,008 27,500,009 25,000,007
- Nguyên giá 2,032,375,000 2,032,375,000 2,032,375,000 2,032,375,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,999,874,993 -2,002,374,992 -2,004,874,991 -2,007,374,993
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 270,203,700,285 266,982,634,559 264,181,969,517 261,400,516,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 270,203,700,285 266,982,634,559 264,181,969,517 261,400,516,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,264,886,758,149 1,343,701,393,878 1,112,277,805,845 1,106,683,487,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,940,062,370 85,050,029,146 140,380,509,578 178,100,054,085
I. Nợ ngắn hạn 89,940,062,370 85,050,029,146 140,380,509,578 178,100,054,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,906,805,381 34,894,409,357 63,586,584,866 50,446,450,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 893,808,400 1,090,126,373 801,062,924 968,176,079
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,338,280,061 13,524,452,362 11,470,863,988 10,676,093,325
4. Phải trả người lao động 20,642,749,720 9,346,842,585 16,755,022,403 24,010,093,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,407,895,203 17,130,994,591 8,509,375,223 2,664,391,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 471,142,319 889,922,592 849,818,888 28,537,868,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,000,000,000 56,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,279,381,286 8,173,281,286 6,407,781,286 4,796,981,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,174,946,695,779 1,258,651,364,732 971,897,296,267 928,583,432,935
I. Vốn chủ sở hữu 1,174,946,695,779 1,258,651,364,732 971,897,296,267 928,583,432,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 632,500,000,000 632,500,000,000 632,500,000,000 632,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 632,500,000,000 632,500,000,000 632,500,000,000 632,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -94,000,000 -94,000,000 -94,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,126,504,639 39,126,504,639 39,126,504,639 39,126,504,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 503,414,191,140 587,118,860,093 300,364,791,628 256,956,928,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 295,233,590,587 492,699,885,135 113,199,885,135 113,199,885,135
- LNST chưa phân phối kỳ này 208,180,600,553 94,418,974,958 187,164,906,493 143,757,043,161
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,264,886,758,149 1,343,701,393,878 1,112,277,805,845 1,106,683,487,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.