MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,325,551,939,115 7,563,571,969,411 7,906,934,200,751 8,678,636,451,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,325,551,939,115 7,563,571,969,411 7,906,934,200,751 8,678,636,451,483
4. Giá vốn hàng bán 3,575,592,983,358 3,432,679,155,544 3,775,687,733,083 3,863,638,828,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,749,958,955,757 4,130,892,813,867 4,131,246,467,668 4,814,997,622,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,678,281,411,222 687,720,211,657 1,555,153,010,122 1,412,402,187,582
7. Chi phí tài chính 859,055,376,619 460,052,444,303 783,906,032,885 970,731,073,709
- Trong đó: Chi phí lãi vay 100,631,888,692 75,686,073,523 95,776,275,262 89,198,658,486
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 51,274,168,984 59,931,667,681 110,060,488,376 109,263,365,888
9. Chi phí bán hàng 1,004,279,680,321 1,241,519,080,353 1,090,261,689,548 1,277,269,867,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,518,104,994,957 1,932,546,706,055 1,481,923,253,045 1,894,971,555,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,098,074,484,066 1,244,426,462,494 2,440,368,990,688 2,193,690,679,835
12. Thu nhập khác 38,501,258,756 78,862,638,889 57,757,496,266 72,075,385,918
13. Chi phí khác 27,036,557,889 26,387,380,091 18,979,771,185 13,377,877,705
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,464,700,867 52,475,258,798 38,777,725,081 58,697,508,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,109,539,184,933 1,296,901,721,292 2,479,146,715,769 2,252,388,188,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 422,243,315,684 678,039,899,827 454,429,739,644 667,977,516,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 277,707,750,148 -81,816,740,375 391,223,617,484 370,789,922,164
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,409,588,119,101 700,678,561,840 1,633,493,358,641 1,213,620,749,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,104,436,326,382 403,371,662,268 1,295,970,964,102 827,559,097,483
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 305,151,792,719 297,306,899,572 337,522,394,539 386,061,651,827
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 363 133 426 272
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.