1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,325,551,939,115 |
7,563,571,969,411 |
7,906,934,200,751 |
8,678,636,451,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,325,551,939,115 |
7,563,571,969,411 |
7,906,934,200,751 |
8,678,636,451,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,575,592,983,358 |
3,432,679,155,544 |
3,775,687,733,083 |
3,863,638,828,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,749,958,955,757 |
4,130,892,813,867 |
4,131,246,467,668 |
4,814,997,622,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,678,281,411,222 |
687,720,211,657 |
1,555,153,010,122 |
1,412,402,187,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
859,055,376,619 |
460,052,444,303 |
783,906,032,885 |
970,731,073,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
100,631,888,692 |
75,686,073,523 |
95,776,275,262 |
89,198,658,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
51,274,168,984 |
59,931,667,681 |
110,060,488,376 |
109,263,365,888 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,004,279,680,321 |
1,241,519,080,353 |
1,090,261,689,548 |
1,277,269,867,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,518,104,994,957 |
1,932,546,706,055 |
1,481,923,253,045 |
1,894,971,555,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,098,074,484,066 |
1,244,426,462,494 |
2,440,368,990,688 |
2,193,690,679,835 |
|
12. Thu nhập khác |
38,501,258,756 |
78,862,638,889 |
57,757,496,266 |
72,075,385,918 |
|
13. Chi phí khác |
27,036,557,889 |
26,387,380,091 |
18,979,771,185 |
13,377,877,705 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,464,700,867 |
52,475,258,798 |
38,777,725,081 |
58,697,508,213 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,109,539,184,933 |
1,296,901,721,292 |
2,479,146,715,769 |
2,252,388,188,048 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
422,243,315,684 |
678,039,899,827 |
454,429,739,644 |
667,977,516,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
277,707,750,148 |
-81,816,740,375 |
391,223,617,484 |
370,789,922,164 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,409,588,119,101 |
700,678,561,840 |
1,633,493,358,641 |
1,213,620,749,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,104,436,326,382 |
403,371,662,268 |
1,295,970,964,102 |
827,559,097,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
305,151,792,719 |
297,306,899,572 |
337,522,394,539 |
386,061,651,827 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
363 |
133 |
426 |
272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|