TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,096,378,269,443 |
37,612,316,029,998 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,984,683,874,740 |
8,900,862,523,230 |
|
|
|
1. Tiền |
8,368,655,569,332 |
8,403,748,741,188 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
616,028,305,408 |
497,113,782,042 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,237,120,156,164 |
14,215,182,007,744 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,237,120,156,164 |
14,215,182,007,744 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,943,237,946,185 |
10,944,320,309,111 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,652,705,709,966 |
6,608,624,341,260 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
759,105,074,139 |
616,642,361,752 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,050,427,506,922 |
12,100,161,122,283 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,485,261,252,446 |
5,706,437,428,996 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,004,261,597,288 |
-14,087,544,945,180 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,827,815,035,891 |
2,514,299,769,920 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,943,199,743,145 |
2,635,519,010,587 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-115,384,707,254 |
-121,219,240,667 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,103,521,256,463 |
1,037,651,419,993 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
449,664,799,310 |
382,469,349,107 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
583,526,294,572 |
592,850,068,048 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,330,162,581 |
62,332,002,838 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,706,975,706,227 |
14,759,035,083,759 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,842,091,534,762 |
1,584,172,002,964 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,665,937,727,895 |
1,446,011,858,778 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,873,398,088 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
119,063,458,494 |
79,441,593,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
51,216,950,285 |
58,718,551,186 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,957,713,961,028 |
10,575,256,722,911 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,454,726,711,733 |
7,222,384,328,548 |
|
|
|
- Nguyên giá |
32,541,235,845,855 |
33,675,313,428,480 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,086,509,134,122 |
-26,452,929,099,932 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,502,987,249,295 |
3,352,872,394,363 |
|
|
|
- Nguyên giá |
5,475,306,908,352 |
5,420,532,526,058 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,972,319,659,057 |
-2,067,660,131,695 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,147,452,272,684 |
970,507,245,775 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,147,452,272,684 |
970,507,245,775 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
632,217,857,705 |
629,267,223,837 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
632,217,857,705 |
629,267,223,837 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
583,660,000 |
583,660,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,127,500,080,048 |
999,831,888,272 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
432,569,864,522 |
273,165,886,733 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
641,776,993,183 |
638,481,945,463 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
48,319,139,298 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
53,153,222,343 |
39,864,916,778 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,803,353,975,670 |
52,371,351,113,757 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,888,645,769,973 |
22,008,594,844,634 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,927,449,570,647 |
17,945,902,820,115 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,856,819,421,517 |
3,942,869,867,370 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,882,102,299 |
57,318,259,895 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
997,467,337,340 |
1,169,175,041,529 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
99,286,424,812 |
162,755,382,619 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,283,588,568,073 |
3,310,350,102,443 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,604,130,055,181 |
2,830,902,169,305 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,945,862,464,705 |
4,634,146,555,366 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,034,018,663,353 |
1,748,318,243,801 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,685,151,931 |
6,704,495,887 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
85,709,381,436 |
83,362,701,900 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,961,196,199,326 |
4,062,692,024,519 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
537,729,172,925 |
571,332,496,867 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
29,858,288,063 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
634,133,101,860 |
609,130,854,116 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,901,177,101 |
6,933,050,128 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,119,908,647,843 |
1,192,801,909,373 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,635,665,811,534 |
1,549,572,598,289 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
132,921,115,746 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,914,708,205,697 |
30,362,756,269,123 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,914,708,205,697 |
30,362,756,269,123 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-557,856,067,462 |
-585,929,599,363 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,546,919,981,729 |
3,548,111,376,748 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,757,970,494 |
10,757,970,494 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,978,147,573,512 |
-3,554,992,325,643 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,968,760,088,082 |
-3,945,175,726,930 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,387,485,430 |
390,183,401,287 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
454,921,894,448 |
506,696,846,887 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,803,353,975,670 |
52,371,351,113,757 |
|
|
|