1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
45,606,117,365 |
107,726,342,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
45,606,117,365 |
107,726,342,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
25,539,425,724 |
60,326,751,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
20,066,691,641 |
47,399,590,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,634,945 |
1,576,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,548,603,473 |
1,504,220,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
884,874,873 |
728,269,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
9,953,079,518 |
21,486,973,053 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,264,985,548 |
17,599,472,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,301,658,047 |
6,810,500,787 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
229,001 |
1,864,400,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
46,840,099 |
500,060,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-46,611,098 |
1,364,340,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,255,046,949 |
8,174,840,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
451,009,390 |
1,634,968,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,804,037,559 |
6,539,872,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,804,037,559 |
6,539,872,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|