MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,606,117,365 107,726,342,242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,606,117,365 107,726,342,242
4. Giá vốn hàng bán 25,539,425,724 60,326,751,656
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,066,691,641 47,399,590,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,634,945 1,576,379
7. Chi phí tài chính 1,548,603,473 1,504,220,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 884,874,873 728,269,819
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,953,079,518 21,486,973,053
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,264,985,548 17,599,472,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,301,658,047 6,810,500,787
12. Thu nhập khác 229,001 1,864,400,818
13. Chi phí khác 46,840,099 500,060,742
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,611,098 1,364,340,076
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,255,046,949 8,174,840,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 451,009,390 1,634,968,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,804,037,559 6,539,872,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,804,037,559 6,539,872,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.