1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
975,301,847,224 |
|
1,025,251,175,059 |
1,051,756,635,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,410,630,216 |
|
1,591,848,698 |
3,013,516,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
973,891,217,008 |
|
1,023,659,326,361 |
1,048,743,119,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
947,780,069,468 |
|
854,004,490,005 |
900,205,115,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,111,147,540 |
|
169,654,836,356 |
148,538,004,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
322,007,794,744 |
|
202,937,927,105 |
204,684,236,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,257,180,056 |
|
1,634,495,613 |
4,234,927,005 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,328,086,046 |
|
583,115,833 |
228,640,652 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,607,163,972,855 |
|
1,627,820,430,855 |
1,500,390,376,900 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,840,124,930 |
|
22,879,576,516 |
22,822,578,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
277,202,613,987 |
|
103,023,655,946 |
112,491,289,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,643,982,996,166 |
|
1,872,875,466,241 |
1,714,063,821,951 |
|
12. Thu nhập khác |
3,283,070,499 |
|
3,208,915,648 |
2,348,860,646 |
|
13. Chi phí khác |
10,246,166,715 |
|
2,216,626,319 |
4,324,095,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,963,096,216 |
|
992,289,329 |
-1,975,234,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,637,019,899,950 |
|
1,873,867,755,570 |
1,712,088,587,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
62,240,850,811 |
|
52,356,365,795 |
46,167,141,808 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
131,993,389 |
|
-684,655,237 |
-808,180,763 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,574,647,055,750 |
|
1,822,196,045,012 |
1,666,729,626,240 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,559,684,055,781 |
|
1,798,480,611,004 |
1,652,208,240,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,962,999,969 |
|
23,715,434,008 |
14,521,385,606 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,691 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|