MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,151,048,001,324 24,364,196,739,851 25,053,222,133,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 333,415,865,705 369,824,514,815 485,964,724,966
1. Tiền 215,665,865,705 268,624,514,815 245,914,724,966
2. Các khoản tương đương tiền 117,750,000,000 101,200,000,000 240,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,912,685,046,833 16,447,369,543,491 19,470,519,543,491
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,912,685,046,833 16,447,369,543,491 19,470,519,543,491
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,462,934,387,928 6,150,792,297,610 3,716,877,192,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 864,413,810,364 881,505,456,610 876,265,096,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 202,512,541,736 198,906,317,781 204,480,016,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,037,022,398,077 5,704,174,944,454 3,268,404,170,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -651,638,210,306 -643,813,955,785 -642,291,625,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,623,848,057 10,019,534,550 10,019,534,550
IV. Hàng tồn kho 1,290,629,876,254 1,245,886,341,642 1,245,811,580,254
1. Hàng tồn kho 1,819,953,078,834 1,770,238,787,504 1,764,079,426,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -529,323,202,580 -524,352,445,862 -518,267,845,775
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,382,824,604 150,324,042,293 134,049,092,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,273,460,884 23,422,158,639 23,354,096,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,812,393,043 124,630,442,616 108,897,051,014
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,296,970,677 2,271,441,038 1,797,944,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,987,090,069,343 5,676,538,518,637 6,689,911,577,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,778,615,369 11,792,851,463 11,642,463,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,778,615,369 11,792,851,463 11,642,463,963
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,591,409,189,039 1,498,427,805,658 1,461,690,390,437
1. Tài sản cố định hữu hình 1,519,510,632,755 1,425,414,760,255 1,389,256,955,986
- Nguyên giá 5,420,622,462,694 5,448,881,084,603 5,473,479,690,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,901,111,829,939 -4,023,466,324,348 -4,084,222,734,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,898,556,284 73,013,045,403 72,433,434,451
- Nguyên giá 119,477,689,213 121,578,517,395 121,578,517,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,579,132,929 -48,565,471,992 -49,145,082,944
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103,442,364,176 87,443,846,785 86,825,375,462
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,442,364,176 87,443,846,785 86,825,375,462
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,717,958,389,898 3,505,306,877,015 4,546,343,173,478
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,651,494,593,140 3,438,843,080,257 4,479,879,376,720
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,313,796,758 66,313,796,758 66,313,796,758
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,850,000,000 -1,850,000,000 -1,850,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 562,501,510,861 573,567,137,716 583,410,174,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 562,434,570,133 573,500,196,988 583,343,233,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,940,728 66,940,728 66,940,728
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,138,138,070,667 30,040,735,258,488 31,743,133,711,098
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,377,157,360,477 1,173,489,062,770 1,252,637,827,247
I. Nợ ngắn hạn 1,320,940,577,757 1,119,251,575,756 1,200,096,353,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 333,249,856,561 283,494,098,473 330,000,362,895
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,728,415,431 12,512,111,160 13,493,056,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,961,161,912 70,393,374,834 85,102,324,262
4. Phải trả người lao động 223,104,689,480 115,196,922,012 150,796,510,850
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 88,956,761,332 79,805,298,511 79,063,478,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,234,666,195 4,694,490,360 4,473,920,013
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,648,900,415 215,227,988,265 204,366,939,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,815,136,981 137,831,054,614 135,218,073,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,581,967,629 13,360,689,965 12,950,319,097
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 182,659,021,821 186,735,547,562 184,631,367,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,216,782,720 54,237,487,014 52,541,473,579
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 412,933,300 412,933,300 412,933,300
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,836,706,819 8,499,459,875 7,622,727,203
7. Phải trả dài hạn khác 2,204,147,300 2,118,647,300 2,107,547,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,601,905,085 42,823,338,329 42,015,157,566
12. Dự phòng phải trả dài hạn 161,090,216 383,108,210 383,108,210
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,760,980,710,190 28,867,246,195,718 30,490,495,883,851
I. Vốn chủ sở hữu 25,757,274,586,774 28,864,454,265,226 30,487,860,702,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,089,186,656 27,089,186,656 27,089,186,656
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,424,341,027 -71,424,341,027 -71,424,341,027
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,262,630,249 4,185,896,716 4,340,603,536
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,125,501,907 28,125,501,907 28,125,501,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,250,739,441,186 15,399,533,964,661 17,008,245,188,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,017,156,881,711 12,180,947,206,323 12,137,477,136,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,233,582,559,475 3,218,586,758,338 4,870,768,051,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 230,482,167,803 188,944,056,313 203,484,562,987
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,706,123,416 2,791,930,492 2,635,181,530
1. Nguồn kinh phí 502,596,537 -98,098,463 -98,098,463
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,203,526,879 2,890,028,955 2,733,279,993
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,138,138,070,667 30,040,735,258,488 31,743,133,711,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.