TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,151,048,001,324 |
|
24,364,196,739,851 |
25,053,222,133,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
333,415,865,705 |
|
369,824,514,815 |
485,964,724,966 |
|
1. Tiền |
215,665,865,705 |
|
268,624,514,815 |
245,914,724,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
117,750,000,000 |
|
101,200,000,000 |
240,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,912,685,046,833 |
|
16,447,369,543,491 |
19,470,519,543,491 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,912,685,046,833 |
|
16,447,369,543,491 |
19,470,519,543,491 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,462,934,387,928 |
|
6,150,792,297,610 |
3,716,877,192,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
864,413,810,364 |
|
881,505,456,610 |
876,265,096,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
202,512,541,736 |
|
198,906,317,781 |
204,480,016,689 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,037,022,398,077 |
|
5,704,174,944,454 |
3,268,404,170,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-651,638,210,306 |
|
-643,813,955,785 |
-642,291,625,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
10,623,848,057 |
|
10,019,534,550 |
10,019,534,550 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,290,629,876,254 |
|
1,245,886,341,642 |
1,245,811,580,254 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,819,953,078,834 |
|
1,770,238,787,504 |
1,764,079,426,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-529,323,202,580 |
|
-524,352,445,862 |
-518,267,845,775 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,382,824,604 |
|
150,324,042,293 |
134,049,092,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,273,460,884 |
|
23,422,158,639 |
23,354,096,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,812,393,043 |
|
124,630,442,616 |
108,897,051,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,296,970,677 |
|
2,271,441,038 |
1,797,944,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,987,090,069,343 |
|
5,676,538,518,637 |
6,689,911,577,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,778,615,369 |
|
11,792,851,463 |
11,642,463,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,778,615,369 |
|
11,792,851,463 |
11,642,463,963 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,591,409,189,039 |
|
1,498,427,805,658 |
1,461,690,390,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,519,510,632,755 |
|
1,425,414,760,255 |
1,389,256,955,986 |
|
- Nguyên giá |
5,420,622,462,694 |
|
5,448,881,084,603 |
5,473,479,690,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,901,111,829,939 |
|
-4,023,466,324,348 |
-4,084,222,734,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,898,556,284 |
|
73,013,045,403 |
72,433,434,451 |
|
- Nguyên giá |
119,477,689,213 |
|
121,578,517,395 |
121,578,517,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,579,132,929 |
|
-48,565,471,992 |
-49,145,082,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
103,442,364,176 |
|
87,443,846,785 |
86,825,375,462 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,442,364,176 |
|
87,443,846,785 |
86,825,375,462 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,717,958,389,898 |
|
3,505,306,877,015 |
4,546,343,173,478 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,651,494,593,140 |
|
3,438,843,080,257 |
4,479,879,376,720 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,313,796,758 |
|
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,850,000,000 |
|
-1,850,000,000 |
-1,850,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
562,501,510,861 |
|
573,567,137,716 |
583,410,174,476 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
562,434,570,133 |
|
573,500,196,988 |
583,343,233,748 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,940,728 |
|
66,940,728 |
66,940,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,138,138,070,667 |
|
30,040,735,258,488 |
31,743,133,711,098 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,377,157,360,477 |
|
1,173,489,062,770 |
1,252,637,827,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,320,940,577,757 |
|
1,119,251,575,756 |
1,200,096,353,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
333,249,856,561 |
|
283,494,098,473 |
330,000,362,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,728,415,431 |
|
12,512,111,160 |
13,493,056,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
141,961,161,912 |
|
70,393,374,834 |
85,102,324,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
223,104,689,480 |
|
115,196,922,012 |
150,796,510,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,956,761,332 |
|
79,805,298,511 |
79,063,478,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,234,666,195 |
|
4,694,490,360 |
4,473,920,013 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,648,900,415 |
|
215,227,988,265 |
204,366,939,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,815,136,981 |
|
137,831,054,614 |
135,218,073,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,581,967,629 |
|
13,360,689,965 |
12,950,319,097 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
182,659,021,821 |
|
186,735,547,562 |
184,631,367,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,216,782,720 |
|
54,237,487,014 |
52,541,473,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
412,933,300 |
|
412,933,300 |
412,933,300 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,836,706,819 |
|
8,499,459,875 |
7,622,727,203 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,204,147,300 |
|
2,118,647,300 |
2,107,547,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,601,905,085 |
|
42,823,338,329 |
42,015,157,566 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
161,090,216 |
|
383,108,210 |
383,108,210 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,760,980,710,190 |
|
28,867,246,195,718 |
30,490,495,883,851 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,757,274,586,774 |
|
28,864,454,265,226 |
30,487,860,702,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
|
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,288,000,000,000 |
|
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,089,186,656 |
|
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,424,341,027 |
|
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,262,630,249 |
|
4,185,896,716 |
4,340,603,536 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,125,501,907 |
|
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,250,739,441,186 |
|
15,399,533,964,661 |
17,008,245,188,262 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,017,156,881,711 |
|
12,180,947,206,323 |
12,137,477,136,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,233,582,559,475 |
|
3,218,586,758,338 |
4,870,768,051,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
230,482,167,803 |
|
188,944,056,313 |
203,484,562,987 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,706,123,416 |
|
2,791,930,492 |
2,635,181,530 |
|
1. Nguồn kinh phí |
502,596,537 |
|
-98,098,463 |
-98,098,463 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,203,526,879 |
|
2,890,028,955 |
2,733,279,993 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,138,138,070,667 |
|
30,040,735,258,488 |
31,743,133,711,098 |
|