1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,044,780,651 |
39,092,463,441 |
40,639,798,952 |
7,600,228,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
114,420,878 |
247,079,844 |
166,620,513 |
58,730,354 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,930,359,773 |
38,845,383,597 |
40,473,178,439 |
7,541,498,165 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,386,724,098 |
35,716,388,954 |
42,616,286,556 |
5,861,493,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,456,364,325 |
3,128,994,643 |
-2,143,108,117 |
1,680,004,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
283,249,117 |
222,518,606 |
720,628,981 |
45,795,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
223,943,402 |
100,527,158 |
60,212,274 |
2,746,063 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
144,612,077 |
32,621,909 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,572,204,926 |
1,187,175,688 |
999,089,727 |
505,096,150 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,594,290,607 |
2,517,054,863 |
3,400,372,581 |
2,232,140,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,563,554,143 |
-453,244,460 |
-5,882,153,718 |
-1,014,182,625 |
|
12. Thu nhập khác |
7,833,962 |
69,093,982 |
675,600,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
107,109,959 |
793,450,074 |
121,517,528 |
51,901,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,275,997 |
-724,356,092 |
554,082,472 |
-51,901,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,662,830,140 |
-1,177,600,552 |
-5,328,071,246 |
-1,066,083,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,764,712,036 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,662,830,140 |
-1,177,600,552 |
-9,092,783,282 |
-1,066,083,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,662,830,140 |
-1,177,600,552 |
-9,092,783,282 |
-1,066,083,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|