TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,958,046,073 |
134,663,133,551 |
125,917,531,418 |
125,809,205,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,397,994,618 |
44,280,252,501 |
77,451,173,254 |
8,349,473,950 |
|
1. Tiền |
10,397,994,618 |
16,280,252,501 |
12,451,173,254 |
8,349,473,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
28,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,643,468,520 |
16,940,735,682 |
5,534,940,993 |
2,583,993,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,373,074,683 |
14,843,785,817 |
3,474,125,774 |
1,201,547,268 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,229,544,711 |
2,042,863,306 |
822,605,876 |
926,643,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,849,126 |
54,086,559 |
1,238,209,343 |
455,802,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,056,863,467 |
71,223,414,789 |
40,907,747,473 |
52,794,089,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,056,863,467 |
71,223,414,789 |
40,907,747,473 |
52,794,089,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,000,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,359,719,468 |
1,718,730,579 |
2,023,669,698 |
2,081,649,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,455,826,536 |
722,805,798 |
1,183,019,218 |
1,226,510,964 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
439,861,689 |
388,094,091 |
379,182,843 |
414,744,319 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
464,031,243 |
461,467,637 |
461,467,637 |
440,394,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
146,363,053 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,136,370,897 |
52,293,536,399 |
50,568,656,133 |
49,031,691,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,953,234,502 |
47,427,445,859 |
45,998,537,920 |
44,657,309,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,953,234,502 |
47,427,445,859 |
45,998,537,920 |
44,657,309,494 |
|
- Nguyên giá |
138,865,523,057 |
138,865,523,057 |
138,865,523,057 |
138,865,523,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,912,288,555 |
-91,438,077,198 |
-92,866,985,137 |
-94,208,213,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
314,162,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,183,136,395 |
4,866,090,540 |
4,570,118,213 |
4,374,381,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,183,136,395 |
4,866,090,540 |
4,570,118,213 |
4,374,381,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,094,416,970 |
186,956,669,950 |
176,486,187,551 |
174,840,897,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,447,698,401 |
12,487,551,933 |
11,109,852,816 |
4,491,454,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,019,967,219 |
10,059,820,751 |
4,917,409,598 |
4,491,454,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,295,014,164 |
2,515,534,918 |
1,401,164,026 |
2,369,475,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
281,527,853 |
6,915,493 |
6,925,493 |
208,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,001,691,080 |
5,487,676,596 |
1,979,632,282 |
694,974,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,220,004,908 |
1,682,435,811 |
1,225,312,424 |
1,087,029,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
436,266,947 |
162,913,965 |
105,031,405 |
140,422,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,581,118,299 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
204,343,968 |
204,343,968 |
199,343,968 |
199,343,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,427,731,182 |
2,427,731,182 |
6,192,443,218 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,267,731,182 |
2,267,731,182 |
6,032,443,218 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,646,718,569 |
174,469,118,017 |
165,376,334,735 |
170,349,442,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
175,646,718,569 |
174,469,118,017 |
165,376,334,735 |
170,349,442,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,141,232,008 |
17,963,631,456 |
8,870,848,174 |
13,843,956,097 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,169,305,534 |
34,169,305,534 |
34,169,305,534 |
14,910,039,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,028,073,526 |
-16,205,674,078 |
-25,298,457,360 |
-1,066,083,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,094,416,970 |
186,956,669,950 |
176,486,187,551 |
174,840,897,084 |
|