MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,958,046,073 134,663,133,551 125,917,531,418 125,809,205,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,397,994,618 44,280,252,501 77,451,173,254 8,349,473,950
1. Tiền 10,397,994,618 16,280,252,501 12,451,173,254 8,349,473,950
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 28,000,000,000 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,643,468,520 16,940,735,682 5,534,940,993 2,583,993,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,373,074,683 14,843,785,817 3,474,125,774 1,201,547,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,229,544,711 2,042,863,306 822,605,876 926,643,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,849,126 54,086,559 1,238,209,343 455,802,108
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,056,863,467 71,223,414,789 40,907,747,473 52,794,089,149
1. Hàng tồn kho 91,056,863,467 71,223,414,789 40,907,747,473 52,794,089,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,359,719,468 1,718,730,579 2,023,669,698 2,081,649,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,455,826,536 722,805,798 1,183,019,218 1,226,510,964
2. Thuế GTGT được khấu trừ 439,861,689 388,094,091 379,182,843 414,744,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 464,031,243 461,467,637 461,467,637 440,394,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 146,363,053
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,136,370,897 52,293,536,399 50,568,656,133 49,031,691,375
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,953,234,502 47,427,445,859 45,998,537,920 44,657,309,494
1. Tài sản cố định hữu hình 48,953,234,502 47,427,445,859 45,998,537,920 44,657,309,494
- Nguyên giá 138,865,523,057 138,865,523,057 138,865,523,057 138,865,523,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,912,288,555 -91,438,077,198 -92,866,985,137 -94,208,213,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 314,162,500 314,162,500 314,162,500 314,162,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,162,500 -314,162,500 -314,162,500 -314,162,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,183,136,395 4,866,090,540 4,570,118,213 4,374,381,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,183,136,395 4,866,090,540 4,570,118,213 4,374,381,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,094,416,970 186,956,669,950 176,486,187,551 174,840,897,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,447,698,401 12,487,551,933 11,109,852,816 4,491,454,426
I. Nợ ngắn hạn 8,019,967,219 10,059,820,751 4,917,409,598 4,491,454,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,295,014,164 2,515,534,918 1,401,164,026 2,369,475,503
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 281,527,853 6,915,493 6,925,493 208,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,001,691,080 5,487,676,596 1,979,632,282 694,974,821
4. Phải trả người lao động 1,220,004,908 1,682,435,811 1,225,312,424 1,087,029,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 436,266,947 162,913,965 105,031,405 140,422,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,581,118,299
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 204,343,968 204,343,968 199,343,968 199,343,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,427,731,182 2,427,731,182 6,192,443,218
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,000,000 160,000,000 160,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,267,731,182 2,267,731,182 6,032,443,218
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,646,718,569 174,469,118,017 165,376,334,735 170,349,442,658
I. Vốn chủ sở hữu 175,646,718,569 174,469,118,017 165,376,334,735 170,349,442,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,141,232,008 17,963,631,456 8,870,848,174 13,843,956,097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,169,305,534 34,169,305,534 34,169,305,534 14,910,039,722
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,028,073,526 -16,205,674,078 -25,298,457,360 -1,066,083,625
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,094,416,970 186,956,669,950 176,486,187,551 174,840,897,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.