1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
129,072,531,844 |
158,143,755,961 |
142,891,885,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
129,072,531,844 |
158,143,755,961 |
142,891,885,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
100,525,904,846 |
115,814,717,278 |
119,983,018,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
28,546,626,998 |
42,329,038,683 |
22,908,866,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
11,727,735 |
5,925,482,892 |
47,986,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
37,854,169,068 |
38,131,654,640 |
38,741,317,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
37,854,169,068 |
38,131,654,640 |
38,741,317,609 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,040,048,241 |
12,625,041,687 |
17,201,866,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-19,335,862,576 |
-2,502,174,752 |
-32,986,331,300 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
20,030,500 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-20,030,500 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-19,335,862,576 |
-2,522,205,252 |
-32,986,331,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-19,335,862,576 |
-2,522,205,252 |
-32,986,331,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-19,335,862,576 |
-2,522,205,252 |
-32,986,331,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-258 |
-34 |
-440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|