MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,072,531,844 158,143,755,961 142,891,885,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,072,531,844 158,143,755,961 142,891,885,533
4. Giá vốn hàng bán 100,525,904,846 115,814,717,278 119,983,018,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,546,626,998 42,329,038,683 22,908,866,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,727,735 5,925,482,892 47,986,289
7. Chi phí tài chính 37,854,169,068 38,131,654,640 38,741,317,609
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,854,169,068 38,131,654,640 38,741,317,609
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,040,048,241 12,625,041,687 17,201,866,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,335,862,576 -2,502,174,752 -32,986,331,300
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 20,030,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,030,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -19,335,862,576 -2,522,205,252 -32,986,331,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,335,862,576 -2,522,205,252 -32,986,331,300
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -19,335,862,576 -2,522,205,252 -32,986,331,300
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -258 -34 -440
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.