1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,736,921,223 |
350,443,791,152 |
370,660,610,119 |
481,853,732,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
363,736,921,223 |
350,443,791,152 |
370,660,610,119 |
481,853,732,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,057,264,348 |
222,390,950,496 |
242,156,638,204 |
294,720,141,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,679,656,875 |
128,052,840,656 |
128,503,971,915 |
187,133,591,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-853,673,115 |
1,677,931,854 |
1,755,943,595 |
3,364,113,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,312,018,603 |
45,052,188,788 |
47,988,681,890 |
38,671,929,174 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,345,895,136 |
37,776,836,956 |
47,289,138,579 |
32,169,878,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,695,014,132 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
608,907,587 |
602,863,669 |
2,613,342,745 |
2,476,968,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,857,399,859 |
16,627,246,998 |
39,444,827,630 |
22,416,433,743 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,047,657,711 |
67,448,473,055 |
38,518,049,113 |
126,932,373,599 |
|
12. Thu nhập khác |
1,305,152,960 |
819,164,756 |
722,956,220 |
104,779,807 |
|
13. Chi phí khác |
-752,506,906 |
483,445,144 |
198,466,335 |
100,673,574 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,057,659,866 |
335,719,612 |
524,489,885 |
4,106,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,105,317,577 |
67,784,192,667 |
39,042,538,998 |
126,936,479,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,142,516,158 |
5,417,794,940 |
2,665,175,630 |
7,154,464,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,962,801,419 |
62,366,397,727 |
36,377,363,368 |
119,782,015,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,144,649,003 |
62,701,898,675 |
33,905,444,856 |
102,019,497,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,818,152,416 |
-335,500,948 |
2,471,918,512 |
17,762,518,492 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|