TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
710,155,151,533 |
731,849,867,522 |
783,624,623,055 |
884,943,389,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
200,542,377,740 |
207,470,786,834 |
63,204,007,260 |
193,992,657,685 |
|
1. Tiền |
199,342,377,740 |
204,770,786,834 |
55,504,007,260 |
192,792,657,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,200,000,000 |
2,700,000,000 |
7,700,000,000 |
1,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
366,508,025,177 |
396,321,964,346 |
547,590,237,018 |
481,079,561,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,250,647,475 |
217,821,750,631 |
252,641,608,571 |
302,025,226,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,891,403,324 |
23,224,471,596 |
16,662,811,538 |
23,582,106,143 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
890,425,366 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
89,031,975,681 |
91,568,045,757 |
84,750,095,357 |
77,808,095,357 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,293,016,995 |
103,679,103,021 |
238,332,762,729 |
124,428,779,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,959,018,298 |
-40,861,832,025 |
-44,797,041,177 |
-46,764,645,753 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,459,566,443 |
87,619,331,118 |
134,530,484,144 |
176,045,398,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,468,362,443 |
87,628,127,118 |
134,539,280,144 |
176,054,194,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,645,182,173 |
30,437,785,224 |
28,299,894,633 |
23,825,772,174 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,815,893,990 |
11,645,332,738 |
12,869,905,726 |
10,445,240,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,816,642,070 |
18,697,676,416 |
15,408,973,927 |
13,007,504,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,646,113 |
94,776,070 |
21,014,980 |
373,026,574 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,801,523,929,846 |
3,687,460,067,161 |
3,652,199,057,205 |
3,541,647,764,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
501,118,462,400 |
476,708,214,400 |
476,718,214,400 |
465,199,534,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
501,118,462,400 |
476,708,214,400 |
476,718,214,400 |
465,199,534,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,664,881,369,433 |
2,603,787,086,123 |
2,546,270,250,159 |
2,851,278,740,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,486,017,862,193 |
2,425,808,986,437 |
2,369,177,558,026 |
2,661,373,276,072 |
|
- Nguyên giá |
4,270,587,851,471 |
4,271,706,692,907 |
4,273,896,107,857 |
4,630,537,339,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,784,569,989,278 |
-1,845,897,706,470 |
-1,904,718,549,831 |
-1,969,164,063,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,863,507,240 |
177,978,099,686 |
177,092,692,133 |
189,905,464,700 |
|
- Nguyên giá |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
235,567,356,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,954,935,603 |
-43,840,343,157 |
-44,725,750,710 |
-45,661,891,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
371,344,592,524 |
381,133,532,360 |
398,901,589,636 |
23,097,205,376 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
371,344,592,524 |
381,133,532,360 |
398,901,589,636 |
23,097,205,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,224,665,294 |
2,240,851,935 |
557,665,294 |
557,665,294 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
4,667,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,667,000,000 |
|
4,667,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-174,334,706 |
-3,158,148,065 |
-174,334,706 |
-4,841,334,706 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
258,954,840,195 |
223,590,382,343 |
229,751,337,716 |
201,514,618,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,578,769,899 |
23,738,105,726 |
28,134,745,553 |
27,679,589,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
228,376,070,296 |
199,852,276,617 |
201,616,592,163 |
173,835,028,549 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,511,679,081,379 |
4,419,309,934,683 |
4,435,823,680,260 |
4,426,591,153,682 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,777,340,875,180 |
2,681,406,066,939 |
2,605,188,968,060 |
2,528,876,013,550 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
919,956,052,550 |
567,122,182,357 |
966,454,976,931 |
477,043,871,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,637,764,068 |
85,358,758,105 |
132,439,512,628 |
123,332,342,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
525,368,634 |
22,679,437,922 |
9,481,149,871 |
2,405,460,437 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,659,355,962 |
16,974,131,575 |
18,896,573,117 |
34,600,181,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,783,287,119 |
20,669,382,438 |
9,033,153,318 |
12,090,720,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,199,667,986 |
11,850,073,823 |
27,304,797,052 |
23,807,433,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
890,425,366 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,808,240,139 |
46,993,365,395 |
37,206,369,616 |
74,987,867,530 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
729,131,990,229 |
351,688,506,236 |
720,766,998,099 |
199,160,536,049 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,210,378,413 |
10,018,101,497 |
11,326,423,230 |
6,659,329,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,857,384,822,630 |
2,114,283,884,582 |
1,638,733,991,129 |
2,051,832,142,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,361,512,590 |
74,271,512,590 |
74,361,512,590 |
74,271,512,590 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,783,023,310,040 |
2,040,012,371,992 |
1,564,372,478,539 |
1,977,560,629,552 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,734,338,206,199 |
1,737,903,867,744 |
1,830,634,712,200 |
1,897,715,140,132 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,734,338,206,199 |
1,737,903,867,744 |
1,830,634,712,200 |
1,897,715,140,132 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
406,967,473,649 |
412,589,562,738 |
499,895,424,558 |
506,611,539,526 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,258,537,955 |
|
4,258,537,955 |
4,258,537,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
201,972,980,247 |
203,123,247,277 |
205,335,325,300 |
264,654,004,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,202,915,896 |
148,991,511,809 |
108,727,981,769 |
66,027,164,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,770,064,351 |
54,131,735,468 |
96,607,343,531 |
198,626,840,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
277,302,459,200 |
278,354,302,581 |
277,308,669,239 |
278,354,302,581 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,511,679,081,379 |
4,419,309,934,683 |
4,435,823,680,260 |
4,426,591,153,682 |
|