MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,061,210,787 408,085,960,304 197,835,383,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,061,210,787 408,085,960,304 197,835,383,417
4. Giá vốn hàng bán 279,372,801,123 379,245,536,583 178,618,174,246
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,688,409,664 28,840,423,721 19,217,209,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,655,899,967 1,748,038,393 993,523,090
7. Chi phí tài chính 4,991,756,870 5,871,999,974 4,417,004,930
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,991,756,870 5,871,999,974 4,417,004,930
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,562,407,904 9,452,248,788 8,171,323,007
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,417,836,645 9,723,306,579 6,600,963,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,372,308,212 5,540,906,773 1,021,440,396
12. Thu nhập khác 59,344,862 507,025,020 30,212,727
13. Chi phí khác 23,559,477 1,491,783,102 48,006,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,785,385 -984,758,082 -17,794,098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,408,093,597 4,556,148,691 1,003,646,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 590,821,481 1,431,670,904 277,568,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,817,272,116 3,124,477,787 726,078,205
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,817,272,116 3,124,477,787 726,078,205
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 151 130 30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.