1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,061,210,787 |
408,085,960,304 |
197,835,383,417 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,061,210,787 |
408,085,960,304 |
197,835,383,417 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
279,372,801,123 |
379,245,536,583 |
178,618,174,246 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,688,409,664 |
28,840,423,721 |
19,217,209,171 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,655,899,967 |
1,748,038,393 |
993,523,090 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,991,756,870 |
5,871,999,974 |
4,417,004,930 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,991,756,870 |
5,871,999,974 |
4,417,004,930 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,562,407,904 |
9,452,248,788 |
8,171,323,007 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,417,836,645 |
9,723,306,579 |
6,600,963,928 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,372,308,212 |
5,540,906,773 |
1,021,440,396 |
|
|
12. Thu nhập khác |
59,344,862 |
507,025,020 |
30,212,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
23,559,477 |
1,491,783,102 |
48,006,825 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,785,385 |
-984,758,082 |
-17,794,098 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,408,093,597 |
4,556,148,691 |
1,003,646,298 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
590,821,481 |
1,431,670,904 |
277,568,093 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,817,272,116 |
3,124,477,787 |
726,078,205 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,817,272,116 |
3,124,477,787 |
726,078,205 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
151 |
130 |
30 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|