TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,190,762,287,424 |
1,232,097,469,193 |
1,209,857,853,161 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,364,220,236 |
37,679,409,070 |
5,350,887,618 |
|
|
1. Tiền |
8,364,220,236 |
37,679,409,070 |
5,350,887,618 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
124,061,917,808 |
114,940,000,000 |
108,090,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
124,061,917,808 |
114,940,000,000 |
108,090,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
553,931,676,909 |
661,044,937,923 |
629,582,949,057 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,376,935,541 |
557,059,429,446 |
517,799,269,400 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,415,066,366 |
26,414,218,775 |
30,052,037,438 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,774,878,086 |
88,221,712,911 |
92,262,915,428 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,635,203,084 |
-10,650,423,209 |
-10,531,273,209 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
495,085,895,659 |
408,848,974,873 |
450,391,427,653 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
495,085,895,659 |
408,848,974,873 |
450,391,427,653 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,318,576,812 |
9,584,147,327 |
16,442,588,833 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,113,836,466 |
4,347,090,538 |
7,652,061,291 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,204,740,346 |
5,237,056,789 |
5,318,018,858 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,472,508,684 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,014,146,634 |
49,808,079,258 |
50,148,070,626 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
732,764,460 |
732,764,460 |
732,764,460 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
732,764,460 |
732,764,460 |
732,764,460 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,709,603,901 |
32,052,027,514 |
29,114,586,405 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,057,786,772 |
24,606,302,977 |
21,879,997,627 |
|
|
- Nguyên giá |
180,671,582,785 |
181,052,282,785 |
181,052,282,785 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,613,796,013 |
-156,445,979,808 |
-159,172,285,158 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,247,817,129 |
6,041,724,537 |
5,830,588,778 |
|
|
- Nguyên giá |
6,347,222,222 |
6,347,222,222 |
6,347,222,222 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,405,093 |
-305,497,685 |
-516,633,444 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,850,000 |
-445,850,000 |
-445,850,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,253,805,849 |
1,251,194,849 |
1,255,763,412 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,253,805,849 |
1,251,194,849 |
1,255,763,412 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
162,250,000 |
162,250,000 |
162,250,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,155,722,424 |
15,609,842,435 |
18,882,706,349 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,155,722,424 |
15,609,842,435 |
18,882,706,349 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,239,776,434,058 |
1,281,905,548,451 |
1,260,005,923,787 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,090,858,871,139 |
1,010,024,057,745 |
995,680,615,748 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,065,947,148,917 |
1,003,563,032,745 |
991,220,440,748 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
235,788,023,322 |
285,952,084,556 |
235,937,888,352 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
238,209,370,108 |
190,926,239,694 |
191,807,065,439 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,266,339,231 |
14,094,316,428 |
397,711,743 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
21,434,427,521 |
33,608,333,404 |
16,874,599,453 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,949,931,465 |
40,039,591,552 |
43,869,551,032 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
165,734,144,627 |
164,504,244,409 |
174,484,498,014 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
346,611,168,458 |
264,962,638,406 |
318,618,635,965 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,631,038,389 |
9,235,478,500 |
8,990,384,954 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
322,705,796 |
240,105,796 |
240,105,796 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,911,722,222 |
6,461,025,000 |
4,460,175,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,911,722,222 |
6,461,025,000 |
4,460,175,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,917,562,919 |
271,881,490,706 |
264,325,308,039 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,917,562,919 |
271,881,490,706 |
264,325,308,039 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,633,900,000 |
6,473,350,000 |
6,473,350,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,147,299,603 |
9,271,777,390 |
1,715,594,723 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,085,000,637 |
1,085,000,637 |
989,516,518 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,062,298,966 |
8,186,776,753 |
726,078,205 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,239,776,434,058 |
1,281,905,548,451 |
1,260,005,923,787 |
|
|