1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,289,437,274 |
14,188,893,014 |
12,831,363,019 |
15,727,373,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,289,437,274 |
14,188,893,014 |
12,831,363,019 |
15,727,373,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,709,137,858 |
10,523,279,008 |
9,413,845,775 |
12,255,097,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,580,299,416 |
3,665,614,006 |
3,417,517,244 |
3,472,275,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,704,589 |
54,535,270 |
53,314,181 |
125,932,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,357,172 |
5,807,580 |
2,982,009 |
962,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
522,362,402 |
596,268,506 |
565,739,399 |
723,046,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,550,948,607 |
3,751,465,104 |
2,541,592,097 |
2,539,007,501 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
545,335,824 |
-633,391,914 |
360,517,920 |
335,191,314 |
|
12. Thu nhập khác |
682 |
8,560,477 |
910 |
455 |
|
13. Chi phí khác |
16,058,420 |
3,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,057,738 |
5,560,477 |
910 |
455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
529,278,086 |
-627,831,437 |
360,518,830 |
335,191,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
529,278,086 |
-627,831,437 |
360,518,830 |
335,191,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
529,278,086 |
-627,831,437 |
360,518,830 |
335,191,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
183 |
-217 |
124 |
116 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|