MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,289,437,274 14,188,893,014 12,831,363,019 15,727,373,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,289,437,274 14,188,893,014 12,831,363,019 15,727,373,106
4. Giá vốn hàng bán 9,709,137,858 10,523,279,008 9,413,845,775 12,255,097,129
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,580,299,416 3,665,614,006 3,417,517,244 3,472,275,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,704,589 54,535,270 53,314,181 125,932,319
7. Chi phí tài chính 2,357,172 5,807,580 2,982,009 962,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 522,362,402 596,268,506 565,739,399 723,046,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,550,948,607 3,751,465,104 2,541,592,097 2,539,007,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 545,335,824 -633,391,914 360,517,920 335,191,314
12. Thu nhập khác 682 8,560,477 910 455
13. Chi phí khác 16,058,420 3,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,057,738 5,560,477 910 455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 529,278,086 -627,831,437 360,518,830 335,191,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 529,278,086 -627,831,437 360,518,830 335,191,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 529,278,086 -627,831,437 360,518,830 335,191,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 183 -217 124 116
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.