TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,795,314,875 |
309,869,208,799 |
320,623,122,874 |
313,478,219,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
525,103,438 |
489,384,850 |
9,183,449,669 |
1,014,121,802 |
|
1. Tiền |
525,103,438 |
489,384,850 |
9,183,449,669 |
1,014,121,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,356,269,681 |
226,139,967,444 |
230,038,081,538 |
222,839,317,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
201,652,093,126 |
225,998,822,607 |
228,339,031,387 |
223,023,147,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
548,048,181 |
395,215,678 |
279,543,296 |
675,945,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,128,374 |
87,259,534 |
1,760,837,230 |
68,785,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-341,330,375 |
-341,330,375 |
-928,560,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,852,824,440 |
79,783,490,428 |
77,050,060,492 |
82,097,791,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,852,824,440 |
79,783,490,428 |
77,050,060,492 |
82,097,791,494 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,061,117,316 |
3,456,366,077 |
4,351,531,175 |
7,526,988,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,343,566,822 |
1,252,364,009 |
1,372,360,502 |
1,217,020,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,694,812,434 |
2,181,264,008 |
2,979,170,673 |
6,287,229,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,738,060 |
22,738,060 |
|
22,738,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,348,739,608 |
78,296,042,143 |
74,337,893,609 |
79,631,901,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,556,445,573 |
74,513,019,899 |
70,698,193,604 |
67,712,466,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,556,445,573 |
74,513,019,899 |
70,698,193,604 |
67,712,466,509 |
|
- Nguyên giá |
293,137,859,953 |
294,941,034,606 |
294,941,034,606 |
295,770,214,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,581,414,380 |
-220,428,014,707 |
-224,242,841,002 |
-228,057,747,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,612,727 |
|
|
8,416,528,261 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,612,727 |
|
|
8,416,528,261 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,767,681,308 |
3,783,022,244 |
3,639,700,005 |
3,502,906,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,767,681,308 |
3,783,022,244 |
3,639,700,005 |
3,502,906,265 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
398,144,054,483 |
388,165,250,942 |
394,961,016,483 |
393,110,120,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,856,925,746 |
230,581,517,608 |
230,211,137,528 |
239,870,183,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,465,437,841 |
229,537,879,703 |
228,123,949,623 |
239,522,245,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,058,009,273 |
92,639,260,465 |
90,216,111,863 |
79,729,895,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
571,171,131 |
1,969,786,731 |
579,202,587 |
678,270,578 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,837,032,185 |
2,717,206,210 |
2,038,287,211 |
1,441,567,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,586,857,681 |
24,344,550,092 |
12,476,757,102 |
15,449,873,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,243,186,856 |
366,124,227 |
1,067,554,592 |
2,191,563,435 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,888,585,156 |
1,029,653,048 |
7,786,691,151 |
16,901,085,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,189,581,202 |
104,380,284,573 |
113,757,877,245 |
119,957,802,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,091,014,357 |
2,091,014,357 |
201,467,872 |
3,172,185,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,391,487,905 |
1,043,637,905 |
2,087,187,905 |
347,937,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,391,487,905 |
1,043,637,905 |
2,087,187,905 |
347,937,905 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,287,128,737 |
157,583,733,334 |
164,749,878,955 |
153,239,936,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,287,128,737 |
157,583,733,334 |
164,749,878,955 |
153,239,936,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,612,315,540 |
54,612,315,540 |
54,612,315,540 |
63,033,147,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,225,218,652 |
26,521,823,249 |
33,687,968,870 |
13,757,194,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,744,439,843 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,225,218,652 |
26,521,823,249 |
6,943,529,027 |
13,757,194,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
398,144,054,483 |
388,165,250,942 |
394,961,016,483 |
393,110,120,122 |
|