TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,756,657,326 |
347,646,670,143 |
287,149,859,048 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,280,354,566 |
97,437,193,839 |
11,092,997,255 |
|
|
1. Tiền |
11,884,609,547 |
6,024,914,021 |
9,667,902,449 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,395,745,019 |
91,412,279,818 |
1,425,094,806 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,466,517,478 |
128,945,192,831 |
154,548,082,397 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,515,922,818 |
113,084,937,439 |
116,750,334,441 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,578,915,313 |
17,515,968,776 |
13,772,454,926 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,641,150,243 |
1,613,757,512 |
2,294,763,926 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,269,470,896 |
-3,269,470,896 |
-3,269,470,896 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,513,701,576 |
119,684,900,612 |
118,021,107,241 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
113,513,701,576 |
119,684,900,612 |
118,021,107,241 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
496,083,706 |
1,579,382,861 |
3,487,672,155 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,128,569 |
89,143,912 |
83,939,313 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,318,326,339 |
2,845,732,192 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
468,955,137 |
171,912,610 |
558,000,650 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,137,673,342 |
223,106,565,073 |
260,780,457,028 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,291,271,363 |
163,599,861,437 |
157,381,864,907 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,291,271,363 |
163,599,861,437 |
157,381,864,907 |
|
|
- Nguyên giá |
384,113,669,288 |
387,228,088,251 |
386,203,777,718 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,822,397,925 |
-223,628,226,814 |
-228,821,912,811 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,513,790,556 |
3,294,026,033 |
3,074,261,510 |
|
|
- Nguyên giá |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,532,576,417 |
-12,752,340,940 |
-12,972,105,463 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,960,910,564 |
49,839,677,784 |
92,944,223,501 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,960,910,564 |
49,839,677,784 |
92,944,223,501 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,379,816,000 |
2,591,355,200 |
2,512,028,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-264,426,965 |
-52,887,765 |
-132,214,965 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,991,884,859 |
3,781,644,619 |
4,868,079,110 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
984,985,389 |
774,745,149 |
1,861,179,640 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,006,899,470 |
3,006,899,470 |
3,006,899,470 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
522,894,330,668 |
570,753,235,216 |
547,930,316,076 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,797,544,905 |
163,790,548,705 |
130,426,049,962 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,094,920,938 |
152,089,020,683 |
118,725,617,885 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,313,420,258 |
96,244,920,486 |
101,240,798,709 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,137,960,544 |
3,566,483,819 |
5,169,459,134 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,286,926,873 |
3,856,899,413 |
2,539,967,409 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,620,226,844 |
6,338,315,455 |
3,687,525,062 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,500,000,000 |
171,491,926 |
2,888,558,544 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,297,972,089 |
2,287,114,433 |
2,238,476,876 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,770,619,179 |
38,500,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,167,795,151 |
1,123,795,151 |
960,832,151 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,702,623,967 |
11,701,528,022 |
11,700,432,077 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
115,074,189 |
113,978,244 |
112,882,299 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,587,549,778 |
11,587,549,778 |
11,587,549,778 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,096,785,763 |
406,962,686,511 |
417,504,266,114 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
391,096,785,763 |
406,962,686,511 |
417,504,266,114 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
153,304,023,523 |
169,169,924,271 |
179,711,503,874 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,515,557,110 |
120,515,557,110 |
169,169,924,271 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,788,466,413 |
48,654,367,161 |
10,541,579,603 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
522,894,330,668 |
570,753,235,216 |
547,930,316,076 |
|
|