1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,988,465,775,124 |
8,174,101,210,099 |
|
10,164,044,309,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,155,690,838 |
48,477,800,568 |
|
87,343,905,875 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,947,310,084,286 |
8,125,623,409,531 |
|
10,076,700,403,932 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,771,138,329,453 |
7,790,971,271,318 |
|
9,758,108,774,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
176,171,754,833 |
334,652,138,213 |
|
318,591,629,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,200,022,702 |
145,479,579,562 |
|
98,322,657,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,049,715,648 |
101,446,925,154 |
|
88,288,618,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,981,479,730 |
75,285,837,625 |
|
71,194,342,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-118,502,116,720 |
-116,221,674,610 |
|
51,443,251,545 |
|
9. Chi phí bán hàng |
52,369,784,034 |
95,031,313,475 |
|
83,003,654,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
148,757,333,014 |
167,208,788,503 |
|
162,465,748,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-171,307,171,881 |
223,016,033 |
|
134,599,517,463 |
|
12. Thu nhập khác |
7,915,119,731 |
9,542,371,457 |
|
7,395,116,587 |
|
13. Chi phí khác |
3,477,232,463 |
8,809,331,053 |
|
1,415,077,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,437,887,268 |
733,040,404 |
|
5,980,038,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-166,869,284,613 |
956,056,437 |
|
140,579,556,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,057,390,154 |
12,501,491,747 |
|
10,958,265,851 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,905,505 |
-363,883,912 |
|
-252,825,919 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-171,893,769,262 |
-11,181,551,398 |
|
129,874,116,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-154,927,372,938 |
-29,882,614,690 |
|
125,781,495,692 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-16,966,396,324 |
18,701,063,292 |
|
4,092,620,644 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-228 |
-44 |
|
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|