1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,018,556,215 |
580,792,443,847 |
238,496,624,148 |
362,439,845,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,018,556,215 |
580,792,443,847 |
238,496,624,148 |
362,439,845,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,726,013,005 |
442,795,358,747 |
203,158,510,088 |
320,729,397,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,292,543,210 |
137,997,085,100 |
35,338,114,060 |
41,710,447,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,479,002,810 |
8,217,922,314 |
5,634,410,332 |
3,387,125,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,218,527,252 |
26,133,015,058 |
2,383,794,614 |
2,524,562,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,508,944,245 |
1,517,713,889 |
2,370,968,939 |
2,005,181,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,283,228 |
1,615,004,557 |
1,071,224,303 |
2,211,394,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,584,281,214 |
101,521,348,082 |
23,768,960,566 |
25,445,939,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,914,454,326 |
16,945,639,717 |
13,748,544,909 |
14,915,676,484 |
|
12. Thu nhập khác |
397,386,259 |
2,258,195,674 |
135,992,063 |
739,803,649 |
|
13. Chi phí khác |
352,929,080 |
2,573,311,376 |
64,681,979 |
294,177,881 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,457,179 |
-315,115,702 |
71,310,084 |
445,625,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,958,911,505 |
16,630,524,015 |
13,819,854,993 |
15,361,302,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,892,921,020 |
3,185,355,893 |
2,455,806,514 |
2,933,496,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,065,990,485 |
13,445,168,122 |
11,364,048,479 |
12,427,805,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,065,990,485 |
13,445,168,122 |
11,364,048,479 |
12,427,805,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
168 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|