MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,018,556,215 580,792,443,847 238,496,624,148 362,439,845,493
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,018,556,215 580,792,443,847 238,496,624,148 362,439,845,493
4. Giá vốn hàng bán 174,726,013,005 442,795,358,747 203,158,510,088 320,729,397,557
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,292,543,210 137,997,085,100 35,338,114,060 41,710,447,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,479,002,810 8,217,922,314 5,634,410,332 3,387,125,582
7. Chi phí tài chính 3,218,527,252 26,133,015,058 2,383,794,614 2,524,562,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,508,944,245 1,517,713,889 2,370,968,939 2,005,181,548
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 54,283,228 1,615,004,557 1,071,224,303 2,211,394,348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,584,281,214 101,521,348,082 23,768,960,566 25,445,939,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,914,454,326 16,945,639,717 13,748,544,909 14,915,676,484
12. Thu nhập khác 397,386,259 2,258,195,674 135,992,063 739,803,649
13. Chi phí khác 352,929,080 2,573,311,376 64,681,979 294,177,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,457,179 -315,115,702 71,310,084 445,625,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,958,911,505 16,630,524,015 13,819,854,993 15,361,302,252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,892,921,020 3,185,355,893 2,455,806,514 2,933,496,527
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,065,990,485 13,445,168,122 11,364,048,479 12,427,805,725
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,065,990,485 13,445,168,122 11,364,048,479 12,427,805,725
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 168
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.