1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
442,643,946,320 |
371,125,904,864 |
379,719,524,349 |
376,640,118,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,244,799,192 |
450,947,374 |
617,975,629 |
1,065,137,330 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,399,147,128 |
370,674,957,490 |
379,101,548,720 |
375,574,981,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
369,267,547,703 |
318,149,390,443 |
329,232,525,614 |
330,632,894,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,131,599,425 |
52,525,567,047 |
49,869,023,106 |
44,942,086,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,439,767,353 |
13,353,246,487 |
9,531,867,785 |
7,016,276,025 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,889,417,578 |
1,335,610,525 |
1,829,497,574 |
2,365,608,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,169,056,898 |
10,324,852,499 |
9,939,860,511 |
11,367,960,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,913,049,941 |
10,039,598,074 |
9,387,554,712 |
9,862,544,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,599,842,361 |
44,178,752,436 |
38,243,978,094 |
28,362,249,005 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
320,009,095 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,583,497,124 |
|
|
3,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,583,497,124 |
|
320,009,095 |
-3,889 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,016,345,237 |
44,178,752,436 |
38,563,987,189 |
28,362,245,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,654,286,537 |
9,111,161,696 |
8,570,976,666 |
5,667,914,337 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-388,146,989 |
-161,003,649 |
430,393,482 |
96,457,453 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,750,205,689 |
35,228,594,389 |
29,562,617,041 |
22,597,873,326 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,750,205,689 |
35,228,594,389 |
29,562,617,041 |
22,597,873,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|