1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,689,147,527 |
443,692,281,447 |
323,348,842,595 |
373,477,465,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,225,776,567 |
1,316,021,665 |
|
533,250,670 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
386,463,370,960 |
442,376,259,782 |
323,348,842,595 |
372,944,214,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
324,709,007,094 |
338,039,125,171 |
281,146,538,430 |
318,901,888,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,754,363,866 |
104,337,134,611 |
42,202,304,165 |
54,042,325,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,951,182,978 |
6,132,159,406 |
6,920,352,701 |
6,643,000,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,861,694,159 |
16,436,118,382 |
-24,001,422,045 |
17,839,400,377 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,952,064,514 |
14,743,763,857 |
-24,942,362,417 |
16,083,806,127 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
232,998,629 |
1,466,837,959 |
1,313,964,036 |
61,063,044 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,382,691,597 |
28,713,446,238 |
37,546,604,760 |
28,732,654,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,687,939,840 |
23,511,920,096 |
25,430,273,867 |
19,199,015,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,993,780,123 |
43,274,647,260 |
11,461,164,320 |
-5,024,680,754 |
|
12. Thu nhập khác |
2,473,938,406 |
8,344,156,954 |
2,104,596,531 |
3,817,316,751 |
|
13. Chi phí khác |
2,497,063,346 |
-1,093,726,191 |
2,025,163,988 |
2,889,561,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,124,940 |
9,437,883,145 |
79,432,543 |
927,755,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,016,905,063 |
52,712,530,405 |
11,540,596,863 |
-4,096,925,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
160,988,419 |
228,944,883 |
124,014,767 |
66,335,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-170,845,282 |
-170,845,281 |
-170,839,230 |
-170,845,281 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,007,048,200 |
52,654,430,803 |
11,587,421,326 |
-3,992,415,821 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,299,343,045 |
53,589,291,986 |
4,094,231,691 |
360,562,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,707,705,155 |
-934,861,183 |
7,493,189,635 |
-4,352,978,195 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-15 |
130 |
10 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-15 |
130 |
10 |
01 |
|