TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,440,579,065 |
145,490,294,044 |
|
147,648,257,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,672,503,899 |
18,182,240,238 |
|
18,866,381,273 |
|
1. Tiền |
7,672,503,899 |
3,182,240,238 |
|
3,866,381,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,686,629,953 |
6,863,600,000 |
|
6,520,420,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,740,945,748 |
-4,563,975,701 |
|
-4,907,155,701 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,797,340,058 |
25,405,649,766 |
|
27,715,450,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,240,275,399 |
25,187,181,528 |
|
27,529,809,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
490,913,786 |
228,416,607 |
|
242,998,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
326,555,113 |
250,455,871 |
|
203,047,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
|
-260,404,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,362,898,551 |
94,103,804,345 |
|
94,019,844,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,242,596,888 |
108,983,502,682 |
|
109,061,849,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,879,698,337 |
-14,879,698,337 |
|
-15,042,005,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
921,206,604 |
934,999,695 |
|
526,161,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
296,632,427 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
921,206,604 |
889,897,281 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
45,102,414 |
|
229,528,854 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,357,431,292 |
16,008,572,753 |
|
13,801,552,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,351,731,292 |
14,002,872,753 |
|
11,795,852,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,351,731,292 |
14,002,872,753 |
|
11,795,852,505 |
|
- Nguyên giá |
225,893,359,382 |
225,893,359,382 |
|
225,083,835,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,541,628,090 |
-211,890,486,629 |
|
-213,287,983,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
1,920,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,798,010,357 |
161,498,866,797 |
|
161,449,809,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,098,769,247 |
45,783,688,159 |
|
45,720,856,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,063,769,247 |
43,788,688,159 |
|
43,685,856,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,736,464,037 |
11,565,209,274 |
|
10,030,445,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
319,148,615 |
184,982,624 |
|
201,196,270 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
531,254,716 |
397,217,230 |
|
916,521,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,018,771,897 |
2,326,010,209 |
|
4,069,313,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,946,571 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,550,908,381 |
13,808,634,234 |
|
13,554,695,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,934,016,442 |
|
|
697,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,971,258,588 |
15,506,634,588 |
|
14,912,986,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,035,000,000 |
1,995,000,000 |
|
2,035,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,035,000,000 |
1,995,000,000 |
|
2,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,699,241,110 |
115,715,178,638 |
|
115,728,953,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,699,241,110 |
115,715,178,638 |
|
115,728,953,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
|
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,306,405,071 |
20,306,405,071 |
|
21,327,584,713 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,652,771,510 |
21,668,709,038 |
|
20,661,304,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,220,745,506 |
21,041,925,148 |
|
18,220,745,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,432,026,004 |
626,783,890 |
|
2,440,558,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,798,010,357 |
161,498,866,797 |
|
161,449,809,520 |
|