1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,136,608,555 |
31,278,388,961 |
8,021,097,805 |
33,824,459,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,136,608,555 |
31,278,388,961 |
8,021,097,805 |
33,824,459,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,288,686,817 |
27,927,978,019 |
5,139,193,693 |
30,096,208,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,847,921,738 |
3,350,410,942 |
2,881,904,112 |
3,728,250,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
202,131 |
140,958 |
26,364,450 |
855,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
834,482,206 |
1,066,979,840 |
1,068,649,469 |
1,022,490,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
834,482,206 |
1,066,979,840 |
1,068,649,469 |
1,022,490,630 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
135,807,840 |
352,490,928 |
493,680,378 |
499,343,578 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,070,487,159 |
2,142,445,395 |
1,705,170,473 |
2,539,886,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-192,653,336 |
-211,364,263 |
-359,231,758 |
-332,614,973 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
113,829,964 |
8,353,664 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-113,829,964 |
-8,353,664 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-306,483,300 |
-219,717,927 |
-359,231,758 |
-332,614,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-306,483,300 |
-219,717,927 |
-359,231,758 |
-332,614,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-306,483,300 |
-219,717,927 |
-359,231,758 |
-332,614,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|