1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
485,432,369,979 |
112,442,772,668 |
20,881,768,825 |
37,544,927,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
76,363,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
485,432,369,979 |
112,442,772,668 |
20,881,768,825 |
37,468,563,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
481,324,668,364 |
111,231,288,864 |
12,806,036,435 |
34,053,195,377 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,107,701,615 |
1,211,483,804 |
8,075,732,390 |
3,415,368,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,925,383,203 |
195,858,310 |
992,976,505 |
24,202,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,612,135,685 |
2,310,821,730 |
6,588,148,965 |
1,298,654,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,612,135,685 |
2,310,821,730 |
6,588,148,965 |
1,298,654,551 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
651,936,910 |
2,393,323,694 |
563,310,784 |
264,727,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,066,868,157 |
2,913,919,522 |
2,417,434,168 |
2,449,901,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
702,144,066 |
-6,210,722,832 |
-500,185,022 |
-573,713,419 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,366,581 |
51,657,980 |
38,500,000 |
5,499,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,366,581 |
-51,657,980 |
-38,500,000 |
-5,499,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
700,777,485 |
-6,262,380,812 |
-538,685,022 |
-579,212,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
148,456,564 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
552,320,921 |
-6,262,380,812 |
-538,685,022 |
-579,212,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
552,320,921 |
-6,262,380,812 |
-538,685,022 |
-579,212,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|