MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,442,084,731,858 1,245,853,367,458 1,208,140,441,440 1,231,214,617,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,463,724,687 7,282,575,312 6,538,139,935 3,078,863,096
1. Tiền 18,463,724,687 7,282,575,312 6,538,139,935 3,078,863,096
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,507,064,303 41,060,507,761 476,448,264
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,507,064,303 41,060,507,761 476,448,264
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,132,317,880,411 1,025,844,966,966 1,028,657,784,002 1,057,216,567,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 974,326,836,585 873,894,538,087 884,370,066,563 899,967,830,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,929,817,763 5,849,761,606 3,087,050,166 3,048,069,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,897,156,047 146,936,597,257 142,036,597,257 155,036,597,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -835,929,984 -835,929,984 -835,929,984 -835,929,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,929,581,660 170,298,107,329 170,757,630,944 166,984,343,038
1. Hàng tồn kho 212,929,581,660 170,298,107,329 170,757,630,944 166,984,343,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,866,480,797 1,367,210,090 1,710,438,295 3,934,843,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,942,161 171,328,875 138,612,506 188,353,949
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,674,247,727 1,173,590,306 1,549,534,880 3,724,198,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,290,909 22,290,909 22,290,909 22,290,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 740,853,686,858 728,613,335,022 736,924,985,335 762,841,056,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 230,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 230,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,300,540,510 31,361,066,554 30,721,652,018 31,354,336,916
1. Tài sản cố định hữu hình 31,300,540,510 31,361,066,554 30,721,652,018 31,354,336,916
- Nguyên giá 44,951,117,245 45,661,917,245 45,661,917,245 46,949,928,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,650,576,735 -14,300,850,691 -14,940,265,227 -15,595,591,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 382,682,255,520 346,585,978,764 355,786,602,346 381,625,505,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 114,027,615,236 125,505,683,746 121,366,590,948 121,393,820,944
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 268,654,640,284 221,080,295,018 234,420,011,398 260,231,684,471
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,710,890,828 3,506,289,704 3,256,730,971 2,701,214,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,710,890,828 3,506,289,704 3,256,730,971 2,701,214,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,182,938,418,716 1,974,466,702,480 1,945,065,426,775 1,994,055,674,137
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,076,940,564,164 931,077,512,622 893,259,921,971 942,829,382,209
I. Nợ ngắn hạn 964,524,074,377 810,661,022,835 772,843,432,184 817,521,814,646
1. Phải trả người bán ngắn hạn 601,602,883,169 478,907,998,819 482,079,148,254 537,042,172,920
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,051,157,939 217,640,567,857 218,241,189,700 217,668,173,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,073,203,169 2,087,345,503 1,232,345,502 1,232,345,502
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,838,522,132 4,219,391,554 4,219,391,554 4,471,358,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 381,750,020 1,493,161,154 1,554,891,490 1,577,754,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,569,900,000 106,305,900,000 65,509,807,736 55,523,351,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,657,948 6,657,948 6,657,948 6,657,948
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 112,416,489,787 120,416,489,787 120,416,489,787 125,307,567,563
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 112,416,489,787 120,416,489,787 120,416,489,787 125,307,567,563
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,105,997,854,552 1,043,389,189,858 1,051,805,504,804 1,051,226,291,928
I. Vốn chủ sở hữu 1,105,997,854,552 1,043,389,189,858 1,051,805,504,804 1,051,226,291,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,849,794,546 3,849,794,545 3,849,794,545 3,849,794,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,939,320,731 3,939,320,731 3,939,320,731
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,544,507,578 18,695,895,728 27,112,210,674 26,532,997,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,696,555,252 28,318,539,169 27,650,895,690 27,650,895,690
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,847,952,326 -9,622,643,441 -538,685,016 -1,117,897,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,760,052,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,182,938,418,716 1,974,466,702,480 1,945,065,426,775 1,994,055,674,137
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.