TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,442,084,731,858 |
1,245,853,367,458 |
1,208,140,441,440 |
1,231,214,617,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,463,724,687 |
7,282,575,312 |
6,538,139,935 |
3,078,863,096 |
|
1. Tiền |
18,463,724,687 |
7,282,575,312 |
6,538,139,935 |
3,078,863,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,507,064,303 |
41,060,507,761 |
476,448,264 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,507,064,303 |
41,060,507,761 |
476,448,264 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,132,317,880,411 |
1,025,844,966,966 |
1,028,657,784,002 |
1,057,216,567,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
974,326,836,585 |
873,894,538,087 |
884,370,066,563 |
899,967,830,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,929,817,763 |
5,849,761,606 |
3,087,050,166 |
3,048,069,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,897,156,047 |
146,936,597,257 |
142,036,597,257 |
155,036,597,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-835,929,984 |
-835,929,984 |
-835,929,984 |
-835,929,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
212,929,581,660 |
170,298,107,329 |
170,757,630,944 |
166,984,343,038 |
|
1. Hàng tồn kho |
212,929,581,660 |
170,298,107,329 |
170,757,630,944 |
166,984,343,038 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,866,480,797 |
1,367,210,090 |
1,710,438,295 |
3,934,843,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,942,161 |
171,328,875 |
138,612,506 |
188,353,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,674,247,727 |
1,173,590,306 |
1,549,534,880 |
3,724,198,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,290,909 |
22,290,909 |
22,290,909 |
22,290,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
740,853,686,858 |
728,613,335,022 |
736,924,985,335 |
762,841,056,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
230,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
230,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,300,540,510 |
31,361,066,554 |
30,721,652,018 |
31,354,336,916 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,300,540,510 |
31,361,066,554 |
30,721,652,018 |
31,354,336,916 |
|
- Nguyên giá |
44,951,117,245 |
45,661,917,245 |
45,661,917,245 |
46,949,928,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,650,576,735 |
-14,300,850,691 |
-14,940,265,227 |
-15,595,591,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,682,255,520 |
346,585,978,764 |
355,786,602,346 |
381,625,505,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
114,027,615,236 |
125,505,683,746 |
121,366,590,948 |
121,393,820,944 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
268,654,640,284 |
221,080,295,018 |
234,420,011,398 |
260,231,684,471 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
257,160,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,710,890,828 |
3,506,289,704 |
3,256,730,971 |
2,701,214,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,710,890,828 |
3,506,289,704 |
3,256,730,971 |
2,701,214,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,182,938,418,716 |
1,974,466,702,480 |
1,945,065,426,775 |
1,994,055,674,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,076,940,564,164 |
931,077,512,622 |
893,259,921,971 |
942,829,382,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
964,524,074,377 |
810,661,022,835 |
772,843,432,184 |
817,521,814,646 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
601,602,883,169 |
478,907,998,819 |
482,079,148,254 |
537,042,172,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,051,157,939 |
217,640,567,857 |
218,241,189,700 |
217,668,173,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,073,203,169 |
2,087,345,503 |
1,232,345,502 |
1,232,345,502 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,838,522,132 |
4,219,391,554 |
4,219,391,554 |
4,471,358,989 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
381,750,020 |
1,493,161,154 |
1,554,891,490 |
1,577,754,757 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
124,569,900,000 |
106,305,900,000 |
65,509,807,736 |
55,523,351,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,657,948 |
6,657,948 |
6,657,948 |
6,657,948 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,416,489,787 |
120,416,489,787 |
120,416,489,787 |
125,307,567,563 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
112,416,489,787 |
120,416,489,787 |
120,416,489,787 |
125,307,567,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,105,997,854,552 |
1,043,389,189,858 |
1,051,805,504,804 |
1,051,226,291,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,105,997,854,552 |
1,043,389,189,858 |
1,051,805,504,804 |
1,051,226,291,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
1,015,095,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,849,794,546 |
3,849,794,545 |
3,849,794,545 |
3,849,794,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,939,320,731 |
3,939,320,731 |
3,939,320,731 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,544,507,578 |
18,695,895,728 |
27,112,210,674 |
26,532,997,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,696,555,252 |
28,318,539,169 |
27,650,895,690 |
27,650,895,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,847,952,326 |
-9,622,643,441 |
-538,685,016 |
-1,117,897,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,760,052,843 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,182,938,418,716 |
1,974,466,702,480 |
1,945,065,426,775 |
1,994,055,674,137 |
|