MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,250,250,562 213,203,235,759 202,631,316,189 201,682,132,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 452,833,399 934,119,528 1,038,415,672 1,767,874,161
1. Tiền 452,833,399 934,119,528 1,038,415,672 1,767,874,161
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,199,787,651 133,680,915,998 134,300,463,958 132,583,968,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,934,206,932 69,735,971,481 68,842,346,008 67,738,069,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,236,098,404 5,623,473,323 6,491,681,823 6,491,681,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,916,790,079 64,208,778,958 64,853,743,891 64,241,524,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,023,475,565 -6,023,475,565 -6,023,475,565 -6,023,475,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 79,344,397,395 77,314,653,679 66,015,320,563 66,049,278,942
1. Hàng tồn kho 81,609,551,533 79,579,807,817 68,280,474,701 68,314,433,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,265,154,138 -2,265,154,138 -2,265,154,138 -2,265,154,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,253,232,117 1,273,546,554 1,277,115,996 1,281,011,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,103,408 25,103,408 25,103,408 25,103,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 672,441,973 692,756,410 693,369,227 697,264,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 555,686,736 555,686,736 558,643,361 558,643,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,800,756,137 45,863,914,441 32,166,751,224 31,980,894,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 73,382,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 73,382,055
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,759,915,806 27,083,778,891 13,389,313,406 13,023,147,227
1. Tài sản cố định hữu hình 7,766,427,988 7,090,291,073 6,726,067,466 6,359,901,287
- Nguyên giá 51,964,561,168 51,103,608,895 51,103,608,895 51,103,608,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,198,133,180 -44,013,317,822 -44,377,541,429 -44,743,707,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,993,487,818 19,993,487,818 6,663,245,940 6,663,245,940
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 6,869,745,940 6,869,745,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,750,000 -205,750,000 -206,500,000 -206,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,273,438,591 17,023,438,591 17,023,438,591 17,173,438,591
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,285,389,511 17,035,389,511 17,035,389,511 17,185,389,511
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,579,710 4,930,579,710 4,930,579,710 4,930,579,710
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,942,530,630 -4,942,530,630 -4,942,530,630 -4,942,530,630
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 639,706,049 702,383,323 699,685,591 729,994,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 639,706,049 637,008,323 634,310,591 664,619,681
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 65,375,000 65,375,000 65,375,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,051,006,699 259,067,150,200 234,798,067,413 233,663,026,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,413,997,574 159,859,489,329 136,820,095,758 136,578,501,728
I. Nợ ngắn hạn 168,293,997,574 159,739,489,329 136,700,095,758 136,458,501,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,113,926,013 84,011,944,427 71,397,415,520 72,004,907,033
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 628,338,738 770,338,738 1,170,338,738 1,613,691,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,910,966,072 3,171,787,603 3,642,098,663 3,650,745,484
4. Phải trả người lao động 400,284,113 782,255,167 719,182,379 849,307,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,541,049,268 18,518,384,345 18,326,384,345 18,326,384,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,883,005,832 30,425,174,746 31,070,247,565 31,202,396,869
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,816,427,538 22,059,604,303 10,374,428,548 8,811,069,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,637,009,125 99,207,660,871 97,977,971,655 97,084,524,862
I. Vốn chủ sở hữu 99,637,009,125 99,207,660,871 97,977,971,655 97,084,524,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,591,818,768 1,591,818,768 1,591,818,768 1,591,818,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,757,306 81,757,306 81,757,306 81,757,306
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -767,338,488 -1,196,691,742 -2,313,282,636 -3,140,908,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,297,363,044 5,530,024,556 -1,196,691,742 -1,196,691,742
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,530,024,556 -6,726,716,298 -1,116,590,894 -1,944,217,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,066,980,263 18,066,980,263 17,953,881,941 17,888,061,341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,051,006,699 259,067,150,200 234,798,067,413 233,663,026,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.