TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
221,250,250,562 |
213,203,235,759 |
202,631,316,189 |
201,682,132,455 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
452,833,399 |
934,119,528 |
1,038,415,672 |
1,767,874,161 |
|
1. Tiền |
452,833,399 |
934,119,528 |
1,038,415,672 |
1,767,874,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,199,787,651 |
133,680,915,998 |
134,300,463,958 |
132,583,968,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,934,206,932 |
69,735,971,481 |
68,842,346,008 |
67,738,069,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,236,098,404 |
5,623,473,323 |
6,491,681,823 |
6,491,681,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,916,790,079 |
64,208,778,958 |
64,853,743,891 |
64,241,524,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
79,344,397,395 |
77,314,653,679 |
66,015,320,563 |
66,049,278,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,609,551,533 |
79,579,807,817 |
68,280,474,701 |
68,314,433,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,253,232,117 |
1,273,546,554 |
1,277,115,996 |
1,281,011,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,103,408 |
25,103,408 |
25,103,408 |
25,103,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
672,441,973 |
692,756,410 |
693,369,227 |
697,264,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
555,686,736 |
555,686,736 |
558,643,361 |
558,643,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,800,756,137 |
45,863,914,441 |
32,166,751,224 |
31,980,894,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
73,382,055 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
73,382,055 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,759,915,806 |
27,083,778,891 |
13,389,313,406 |
13,023,147,227 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,766,427,988 |
7,090,291,073 |
6,726,067,466 |
6,359,901,287 |
|
- Nguyên giá |
51,964,561,168 |
51,103,608,895 |
51,103,608,895 |
51,103,608,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,198,133,180 |
-44,013,317,822 |
-44,377,541,429 |
-44,743,707,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,993,487,818 |
19,993,487,818 |
6,663,245,940 |
6,663,245,940 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
6,869,745,940 |
6,869,745,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,750,000 |
-205,750,000 |
-206,500,000 |
-206,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,273,438,591 |
17,023,438,591 |
17,023,438,591 |
17,173,438,591 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,285,389,511 |
17,035,389,511 |
17,035,389,511 |
17,185,389,511 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
639,706,049 |
702,383,323 |
699,685,591 |
729,994,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
639,706,049 |
637,008,323 |
634,310,591 |
664,619,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,051,006,699 |
259,067,150,200 |
234,798,067,413 |
233,663,026,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,413,997,574 |
159,859,489,329 |
136,820,095,758 |
136,578,501,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,293,997,574 |
159,739,489,329 |
136,700,095,758 |
136,458,501,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,113,926,013 |
84,011,944,427 |
71,397,415,520 |
72,004,907,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
628,338,738 |
770,338,738 |
1,170,338,738 |
1,613,691,215 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,910,966,072 |
3,171,787,603 |
3,642,098,663 |
3,650,745,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
400,284,113 |
782,255,167 |
719,182,379 |
849,307,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,541,049,268 |
18,518,384,345 |
18,326,384,345 |
18,326,384,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,883,005,832 |
30,425,174,746 |
31,070,247,565 |
31,202,396,869 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,816,427,538 |
22,059,604,303 |
10,374,428,548 |
8,811,069,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,637,009,125 |
99,207,660,871 |
97,977,971,655 |
97,084,524,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,637,009,125 |
99,207,660,871 |
97,977,971,655 |
97,084,524,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-767,338,488 |
-1,196,691,742 |
-2,313,282,636 |
-3,140,908,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,297,363,044 |
5,530,024,556 |
-1,196,691,742 |
-1,196,691,742 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,530,024,556 |
-6,726,716,298 |
-1,116,590,894 |
-1,944,217,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,066,980,263 |
18,066,980,263 |
17,953,881,941 |
17,888,061,341 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,051,006,699 |
259,067,150,200 |
234,798,067,413 |
233,663,026,590 |
|